STARK in English translation

stark
hoàn toàn
rõ rệt
rõ ràng
mạnh

Examples of using Stark in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
chú Stark.
Uncle Ben, Mr. Stark.
Nhớ rằng con mang họ Stark.
Remember that you are a Stark.
Chú ổn chứ, Stark?
Are you okay, Mr Stark?
Hãy nhớ rằng con là Stark. Đi mau!
Remember that you are a Stark.
Ông ta sẽ giúp cậu mang họ Stark với vài nét bút?
He will make you a Stark with the stroke of a pen?
Dean. Cô ta tưởng em là 1 tên Stark- Raving vào đêm trăng tròn.
Dean, she thought I was a stark raving lunatic.
Còn anh thì cần tập trung vào công việc hơn, Stark.
You need to focus on the problem, Mr. Stark.
Hãy nhớ rằng con là Stark.
Go! Remember that you are a Stark.
Oh, tao chắc là mày có thể mà, Stark.
Oh, I'm sure you could, Mr Stark.
Còn anh thì cần tập trung vào công việc hơn, Stark.
And you need to focus on the problem, Mr. Stark.
Hãy nhớ rằng con là Stark. Đi mau!
Remember that you are a Stark. Go!
Jimmy, bảo vệ Stark!
Jimmy, stay with Stark!
Ông ta sẽ giúp cậu mang họ Stark với vài nét bút.
He will make you a Stark with a stroke of a pen.
Luôn phải có một người gia tộc Stark ở Winterfell.”.
There must always be a Stark in Winterfell.”.
Lãnh chúa Baeỉish, tôi là Stark vùng Winterfell.
Lord Baelish, I am a Stark of Winterfell.
Và giờ Stark/ Iron Man phải giải cứu thế giới theo nghĩa đen.
It's down to Stark/Iron Man to save the world in a very real sense.
Stark không biết, kiến trúc sư thực sự về cái chết của cha mẹ anh là một động thái kinh doanh của Republic Oil( sau đổi tên thành Roxxon Oil).
Unknown to Stark, the true architect of his parents' deaths was a business move by Republic Oil(later renamed Roxxon Oil).
Con trai của nhà xuất bản John Stark nói rằng Joplin là một nghệ sĩ piano khá tầm thường và rằng ông sáng tác trên giấy, chứ không phải với cây đàn piano.
John Stark's own son stated that Joplin was a rather mediocre pianist and that he composed on paper, rather than at the piano.
Bộ giáp của ông Stark. thực chất là những nỗ lực tạo ra những bản sao có người điều khiển… Tình báo cho rằng các thiết bị nhìn thấy trên hình ảnh.
Of Mr. Stark's suit. are in fact attempts at making manned copies Intelligence suggests that the devices seen in these photos.
Bộ giáp của ông Stark. thực chất là những nỗ lực tạo ra những bản sao có người điều khiển… Tình báo cho rằng các thiết bị nhìn thấy trên hình ảnh.
Of Mr. Stark's suit. are in fact attempts at making manned copies Show the images. Intelligence suggests that the devices seen in these photos.
Results: 3125, Time: 0.0241

Top dictionary queries

Vietnamese - English