Examples of using Start in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn chọn‘ Start For Free'.
Để mở công cụ này, kích Start| All Programs|
From the Start( Từ khi bắt đầu).
Start- up với cái túi rỗng.
Chuyển qua Tab Start/ Stop/ Reread và click Stop Servernhư hình.
Start a home: Kết hôn.
Tự động Start và Shutdown.
Nên start ở vị trí số 9.
Tự động Start và Shutdown.
Would I Start All Over Again( Tôi sẽ bắt đầu trên một lần nữa).
Chuyển qua Tab Start/ Stop/ Reread và click Stop Server như hình.
Khởi nghiệp( startup hoặc start- up) chỉ về những doanh nghiệp đang.
Start các trận đấu.
Tại đây click vào Start creating image.
Ngược lại của start.
RPF đã phát hành một phiên bản start.
Làm thế nào Nó Start Up Up?
psd và Start.
Làm sao đế start up.
Mở trang chủ Wix và chọn start.