Examples of using Stefania in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Wirecard. Tôi bèn liên lạc với Stefania Palma ở Singapore.
Stefania, hoàn toàn vô nghĩa! Tập thể thuần túy!
Họ còn đâm đơn kiện Dan McCrum và Stefania Palma.
Stefania Fernandez thích giúp đỡ người khác.
Stefania Sandrelli( The Conformist)
Stefania Mosca( 1957- 2009) là một nhà văn người Venezuela.
Nghiên cứu Stefania Giannini PD.
Nghiên cứu Stefania Giannini PD.
Chúng tôi tin rằng Stefania là người thích hợp để thực hiện mong muốn của.
Stefania tiết lộ với mọi người về tài năng hay sở thích bí mật của mình.
Cô Stefania Proietti, thị trưởng thành phố Assisi cũng có mặt tại cuộc họp báo.
Tên là Stefania Follini Năm 1989, một thanh niên
Tên là Stefania Follini Năm 1989,
Stefania LaVie Owen( sinh ngày 15 tháng 12 năm 1997)
Stefania LaVie Owen( sinh ngày 15 tháng 12 năm 1997)
Stefania LaVie Owen( sinh ngày 15 tháng 12 năm 1997)
Stefania LaVie Owen( sinh ngày 15 tháng 12 năm 1997)
Stefania Di Pietro( 28 tuổi)
Người dẫn chương trình Stas Baretsky, 45 tuổi cho biết:" Tôi biết Stefania được khoảng 2 năm nay.
Thị trưởng Stefania Proietti khẳng định với báo địa phương Assisi Oggi rằng chiến dịch không chính thức được tán thành.