Examples of using Steve martin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Steve Martin vẫn làm như vậy.
Steve Martin vẫn làm như vậy.
Steve Martin viết sách cho trẻ con?
Steve Martin vẫn làm như vậy.
Steve Martin… lồng tiếng Captain Smek.
Steve Martin, sinh con ở tuổi 67.
Steve Martin, sinh con ở tuổi 67.
Steve Martin, sinh con ở tuổi 67.
Steve Martin, sinh con ở tuổi 67.
Steve Martin đã từng làm việc ở đây.
Diễn viên hài Steve Martin mê chơi đàn banjo.
Steve Martin trong phim“ Bố của cô dâu”.
Cậu bé đó chính là diễn viên Steve Martin.
Danh hài Mỹ Steve Martin viết:“ Sốc nặng.
Danh hài Mỹ Steve Martin viết:“ Sốc nặng.
Tôi phỏng vấn Steve Martin, cách đây không lâu lắm.
Steve Martin từng mua một bức tranh giả khác của hắn.
Hãy đọc cuốn sách của Born Standing Up của Steve Martin.
Hãy đọc sách của Steve Martin-‘ Born Standing Up'.
Hãy đọc cuốn sách của Born Standing Up của Steve Martin.