Examples of using Strand in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cho đến khi họ đến nơi tiếp đón ở khách sạn Strand Hotel.
the Strand, Fleet Street
quốc gia Florida Panther, Rừng bang Picayune Strand, cộng đồng nông thôn của quận Collier,
thế trong câu chuyện của Conan Doyle có tựa đề“ Vụ án cuối cùng” vốn được đăng trên tạp chí Strand hồi tháng 12 năm 1893.
đặt tại bến tàu điện ngầm Aldwych( không còn sử dụng nữa) nằm dưới Strand campus, 60 hội nhóm,
Cửa hàng sách Strand tại thành phố New York.[ 1].
PC STRAND: Cáp thép dự ứng lực,
là đồng sáng lập của STRAND Clinical Technologies,
Khách sạn Lansdowne Strand.
Ngọc trai đôi Strand.
PC Strand và Dây.
Nắm chàng dây Strand.
Định hướng Strand Board.
Khách sạn Lansdowne Strand.
Chợ đêm trên đường Strand.
Strand Giường& bữa sáng.
Chợ đêm trên đường Strand.
Số lượng: 1 Strand.
Dây Strand chàng nắm 38T.
Dọc theo phố Strand.