Examples of using Strike in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiếng Anh: to strike.
Nghe lạ thật,” Strike nói.
Thảm họa sẽ Strike.
Việc xóa video có vi phạm sẽ không có tác dụng để gỡ bỏ strike.
Một cây kim, một Bobbin, A Strike: Phụ nữ vá ở Mỹ.
Mỗi lần như vậy là 1 strike.
Cuối cùng Strike xuống.
Xổ số Strike.
Hãy tạo những cú Strike.
Chọn giá Strike.
Batman v Superman là một phần phim giữa của một trilogy, như Empire Strike Back Two Tower
các trận công kích Strike hoặc đi Raid.
Khi tôi còn nhỏ và được chiêm ngưỡng bộ phim The Empire Strike Back lúc 11 giờ sáng ngày công chiếu….
Anime movie Monster Strike The Movie: Sora no Kanata sẽ được ra rạp tại Nhật Bản vào ngày 5 tháng 10 năm nay.
First Strike chỉ cho bạn cách để làm nóng mọi thứ lên.
Giá strike là 70 đô la có nghĩa là giá chứng khoán phải tăng trên 70 đô la trước khi lựa chọn cuộc gọi có giá trị;
Giá Strike( hoặc Tập thể dục) là giá mà tại đó có thể mua
Strike: Lượt ném bóng được gọi là Strike khi tất cả mười chai được ném đổ với lượt ném đầu tiên.
Vì vậy, trong phạm vi của khu vực strike zone có những sắc thái nguy hiểm khác nhau.
Strike trong bowling là khi bạn làm đổ được cả 10 pin trong lần đầu tiên.