Examples of using Supper in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Supper có nghĩa là.
Supper Club là gì?
Supper Bóp đã trở lại.
Phải nói là supper busy.
Lời bài hát: After Supper.
Hình ảnh xung quanh Last Supper.
Supper will sẵn sàng trực tiếp.".
Máy nén khí dầu im lặng Supper.
Máy phát điện diesel im lặng supper.
Trang chủ Thành viên> supper>
Bạn có nhớ Supper Đu?
Supper đèn diệt muỗi hiệu quả cho indoo….
Bức họa“ Supper at Emmaus” của Caravaggio.
Chi tiết bức“ Camouflage Last Supper,” 1986.
Supper quartz chronograph mát thể thao không thấm nước xem.
Supper thạch anh chống thấm mát chronograph thể thao watch.
Cám ơn các bác supper nhiều.
Nhỏ nhưng Supper mềm Comfy, phù hợp lỏng lẻo.
Vật liệu supper. Kho: Thép không gỉ SUS 316.
Chi tiết bức“ Camouflage Last Supper,” 1986.