Examples of using Support in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họ sẽ support bạn rất nhanh chóng.
Support level( Mức hỗ trợ).
Support trong công việc tốt.
Chúng ta nên support đất nước chúng ta.
Mua gần Support và Bán gần Resistence.
Trang này để support nhau về….
Support là thứ tôi cần và đánh giá cao SPS.
Các loại Support and Resistance bạn cần biết.
Có dễ mà support cả 2 cùng lúc đâu.
Support bằng 1 ví dụ.
Muốn Ristan support những trò đùa đó sao?
Mô hình Support Vector Machine( SVM)
Support nhiều.
Mức Support và Resistance thứ hai.
Support miễn phí từ chuyên gia.
Support Là Sứ Mệnh Của Chúng Tôi.
IT Support Bệnh Viện( Mới).
Mình thấy họ support khá tốt.
Về Vấn Đề Support.
Lý do: Topic ngưng support!