SWINGING in English translation

swinging
xoay
đu
xích đu
vung
dao động
đung đưa
đưa
tạt
chuyển

Examples of using Swinging in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Với, người lùn, swinging.
With, midgets, swinging.
Nguyên Nhân Của Hàm Swinging.
Reasons for Swinging.
Ả Rập thời trang swinging tit.
Arabic fashion- tit swinging.
Trò, Canyon Swinging, phong cách arcade!
Miniclip, Canyon swinging, arcade style!
Lời bài hát: Swinging On A Star.
Song:"Swinging on a Star".
Lời bài hát: Swinging On A Star.
Song Story: Swinging on a Star.
Swinging: Đó là cách em bé nghỉ ngơi.
Swinging: That's how the baby comes to rest.
Một sự lựa chọn của swinging hoặc cửa trượt.
A choice of swinging or sliding doors.
Xem… nơi mà bạn đang swinging điều đó!
Watch… where you're swinging that thing!
Chơi Indiana Jones trong này roi swinging phiêu lưu!
Play Indiana Jones in this whip swinging adventure!
Một sự lựa chọn của cửa swinging hoặc trượt.
A choice of swinging or sliding doors.
Người lung lay doggystyle khoan và swinging 1 năm trước.
Swinger doggystyle drilling and swinging 1 year ago.
Giữ swinging cánh tay của bạn hơi khi bạn đi bộ.
Keep swinging your arms slightly when you walk.
Năm phút 32 giây, bài" Swinging on a Star".
Five thirty-two, Swinging on a Star.
Đánh giá ứng dụng Divy: Swinging từ hàng rào với đầu tư.
Divy App Review: Swinging From The Fences With Investing.
Giữ swinging cánh tay của bạn hơi khi bạn đi bộ.
Try swinging your arms when you walk.
Cầu thang chiều rộng là chiều rộng của cầu thang swinging trang web.
Stair width is the width of the stairs swinging site.
Người dân địa phương gọi cây cầu“ Swinging Old Lady”.
The locals have given the bridge the nickname,“Our Swinging Old Lady”.
Swinging arm thiết kế autobase đường hầm rửa xe máy AB- 130.
Swinging arm design autobase tunnel car wash machine AB-120.
Người dân địa phương gọi cây cầu“ Swinging Old Lady”.
Locals call the bridge“Swinging Old Lady”.
Results: 108, Time: 0.0263

Top dictionary queries

Vietnamese - English