SWINGING in Vietnamese translation

['swiŋiŋ]
['swiŋiŋ]
vung
throw
wield
swish
swung
brandished
waved
splashing
flung
splurge
đong đưa
swinging
dangling
swaying
making eyes
đung đưa
swing
sway
dangling
jiggle
xoay
rotate
turn
rotation
swivel
swing
spin
pivot
twist
rotary
rotatable
đu
swing
rocking
shimmy
trapeze
lắc lư
sway
wiggle
wobble
swinging
jiggle
waggle
wobbly
đánh đu
swinging
đu đưa
swing
swaying
dangled
dao động
range
fluctuate
oscillation
oscillator
oscillating
hovers
fluctuations
wavering
swings
vibrations

Examples of using Swinging in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Microsoft has come back swinging with Xbox One X,
Microsoft đã trở lại swinging với Xbox One X,
Weed, swinging the wooden sword, paused and caught a glimpse of the instructor,
Weed tạm dừng vung thanh kiếm gỗ,
If the zygocactus is swinging, this means that the roots have begun to die off and it is urgently necessary to transplant it.
Nếu zygocactus đang đung đưa, điều này có nghĩa là rễ đã bắt đầu chết và cần phải khẩn cấp để cấy nó.
The rotor drum lies on swinging rack, supported by four wheels and its axial fixation
Trống rotor nằm trên đong đưa rack, được hỗ trợ bởi bốn bánh
No matter whether you want a Swinging Sixties boudoir or a living space decorated in 19th-century antiques, there's inspiration right here.
Cho dù bạn muốn có một buýt Swinging Sixties hay một phòng khách được trang trí bằng đồ cổ ở thế kỷ 19, thì có nguồn cảm hứng ở đây.
The swinging arc of the gate also requires additional safety considerations to prevent people or vehicles from being hit or trapped by the moving gate.
Vòng xoay của cửa cũng đòi hỏi các cân nhắc thêm về an toàn để ngăn không cho người hoặc phương tiện bị trúng hoặc bị mắc kẹt bởi cổng di chuyển.
The light of the swinging lamp fell on his white hair; he stared through the little window out at the starlight.
Ánh sáng của cái đèn đung đưa đã rơi trên mái tóc trắng của ông ấy; ông ấy đã nhìn chằm chằm qua cửa sổ nhỏ ra những ánh sao đêm.
Raise your right foot and bend your right knee in front while swinging your left arm forward as you would while running.
Nâng chân phải của bạn và uốn cong đầu gối phải của bạn trước mặt bạn trong khi vung cánh tay trái về phía trước như khi bạn chạy.
With lots of fun from swinging zipline to Tarzan swing, Tree Top Adventure Park has everything that is for passionate enthusiasts.
Với nhiều trò thú vị từ đu dây zipline đến đu dây Tarzan, Tree Top Adventure Park có tất cả mọi thứ mà dành cho những người đam mê cảm giác mạnh.
To welcome in the New Year, a procession swinging huge fireballs over their heads walks through the town before flinging their fireballs into the sea.
Để chào đón năm mới, một cuộc rước đong đưa những quả cầu lửa lớn trên đầu của họ đi qua thị trấn trước khi ném quả cầu lửa của họ xuống biển.
a graduate of the same school and already a well-known swinging bass player,
là một tay chơi bass xoay nổi tiếng,
So if you're swinging big with $15 bets,
Vì vậy, nếu bạn đang swinging lớn với 15$ đặt cược,
the steam leaving her hot cup of coffee, and the swinging ponytail of her daughter.
mái tóc đuôi ngựa đung đưa của con gái.
The swinging rack is driven by a set of crankshaft oscillating bar which is mounted on the frame and swinging rack is supported on the frame.
Các rack đong đưa được điều khiển bởi một bộ trục khuỷu thanh dao động được gắn trên khung và vung giá được hỗ trợ trên khung.
The idea of gently swinging in the breeze overlooking the Swiss Alps at an altitude of 3000 metres frightens you?
Ý tưởng lắc lư nhẹ nhàng trong làn gió nhìn ra dãy núi Alps của Thụy Sĩ ở độ cao 3.000 mét trên mặt đất có làm bạn sợ không?
They told local reporters that they hoped the swinging motion could entertain the visitors as they take in the breathtaking scenery.
Họ nói với các phóng viên địa phương rằng họ hy vọng chuyển động đong đưa có thể giải trí cho du khách khi họ đi trong khung cảnh ngoạn mục.
Squid would be even better at swinging through the branches than today's Gibbons.
Thậm chí Squid sẽ còn đu qua những cành cây tốt hơn là những loài vượn ngày nay.
The Tender, The Moving, The Swinging Aretha Franklin is the third studio album by the future"Queen of Soul" Aretha Franklin.
The Tender, The Moving, The Swinging là album thứ 3 của nữ hoàng nhạc soul Aretha Franklin.
She pushed open one of the swinging double doors
Cô đẩy một trong những chiếc cửa xoay đôi mở ra
of the Wilshire Grand, the city's tallest tower, cranes are still swinging all over this fast-growing neighborhood.
cần cẩu vẫn đang đung đưa trên khu phố đang phát triển nhanh này.
Results: 518, Time: 0.0738

Top dictionary queries

English - Vietnamese