VUNG in English translation

vung
vũng
throw
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo
wield
sử dụng
vận dụng
cầm
nắm
dùng
đang nắm giữ quyền
giữ
swish
vuốt
ngậm
vung
những tiếng rít
súc
swung
xoay
đu
xích đu
vung
dao động
đung đưa
đưa
tạt
chuyển
brandished
vung
waved
sóng
vẫy
đợt
splashing
giật gân
văng
bắn
vệt
bắn tung tóe
tạt nước
tát nước
flung
ném
quăng
liệng
splurge
phung phí
phô trương
vung tiền
mua

Examples of using Vung in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không phải là FEC, tôi không thể vung cây đũa thần.
Give me more than excuses, Frank. I can't wave a wand and.
Tôi không phải là FEC, tôi không thể vung cây đũa thần.
I'm not the FEC. I can't wave a wand and.
Có lẽ nhờ vào sự tập trung khi vung vũ khí của cậu, làm cậu ấy đói hơn.
Perhaps due to concentrating while swing his weapon, he got more hungry.
Ark vung kiếm lên và bắt đầu tấn công con chuột quỷ.
Ark brandished his sword and began to attack the Monster Rat.
Bây giờ đứng tấn xuống trong khi vung tạ xuống giữa hai chân lần nữa.
Now squat back down as you swing the dumbbell between your legs again.
Yoo Yeonha tức giận vung roi và bóp cổ người đàn ông tấn công cô.
Enraged, Yoo Yeonha swung her whip and strangled the man who attacked her..
Fan nhẹ nhàng vung rìu của cây Battle Axe của mình, và dễ dàng phá khóa.
Fan gently swung his battle axe, and effortlessly broke the lock.
Jeanne vung thanh trường kiếm và chặn những đòn tấn công ánh sáng của Irina.
Jeanne swung her rapier and deflected Irina's attacks of light.
Tôi vung kiếm lên một lần nữa
I raised my sword once again
Cậu phải vung gậy trong vùng hợp lệ
You have got to swing the bat through the strike zone
Karios vung kiếm không thương tiếc vào tôi, đang ngồi trên ghế sofa.
Karios mercilessly swung his sword at me, who was sitting on the sofa.
Gã thích vung tiền vào những việc.
He just likes to throw money at the situation.
Đơn giản chỉ cần vung lưỡi kiếm của cô.
You need only to swing your sword.
Tôi từ từ bắt đầu vung thanh bokuto một cách tuyệt vong.
I gradually started to swing the bokuto desperately-.
Mỗi lần vung gậy, tôi lại diệt được 3 đến 4 con skeleton trắng.
Each time I swung the club, I destroyed three to four white skeletons.
Có lẽ nhờ vào sự tập trung khi vung vũ khí của cậu, làm cậu ấy đói hơn.
Perhaps due to conentrating while swinging his weapon, he got more hungry.
Vung tay là khỏi, cần gì phải suy nghĩ thêm.
Hands down, no need to think about it.
Rizevim vung tay sang một bên
Rizevim swings his finger to the side
Hắn vung thanh kiếm trong tuyệt vọng.
He waved his sword around desperately.
Thế là Sungjin lại tiếp tục vung kiếm mà phớt lờ đi lời khuyên của Besgoro.
Sungjin continued to swing his sword while ignoring Besgoro's advice.
Results: 574, Time: 0.0609

Top dictionary queries

Vietnamese - English