Examples of using Swiss made in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chất lượng Swiss Made.
Chất lượng Swiss Made.
Chất lượng Swiss Made.
Dòng chữ“ Swiss made”.
Nhưng chất lượng là Swiss Made.
Hai em đều là hàng swiss made.
Chất lượng“ Swiss made” hàng đầu.
Nếu bạn không thích thú với Swiss Made.
Đồng hồ hàng hiệu có dòng chữ“ Swiss made”.
Swiss Made” được chạm phía sau mặt lưng đồng hồ.
Khi nào thì đồng hồ được ghi Swiss Made hay Swiss? .
Nền tảng Thụy Sĩ quảng cáo: Swiss Made- chất lượng Thụy Sĩ!
Swiss Made- Chuyện chưa kể về thành công phi thường của Thụy Sĩ.
T Swiss Made T” hay“ Swiss T 25” nghĩa là gì?
Bộ phận quan trọng trong đồng hồ Candino 25 jewels Swiss made.
Sao đồng hồ Thụy Sỹ mà không ghi Swiss Made thì các bạn ấy giải thích là.
Đồng hồ Rolex thực sự là đồng hồ thương hiệu“ Swiss Made”.
Để được gọi là“ Swiss made”, một chiếc đồng hồ phải đáp ứng ba điều kiện.
Chỉ có những chiếc đồng hồ“ Swiss Made” mới đủ tiêu chuẩn tham gia bài kiểm tra.