TÂN VƯƠNG QUỐC in English translation

new kingdom
vương quốc mới
tân vương quốc
nước mới
vương quốc new

Examples of using Tân vương quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
các tư tế của thời kỳ Tân vương quốc sau này phải choáng ngợp bởi vì họ chắc chắn vẫn còn nhớ đến vị pharaon Akhenaten và các công trình
even the later priests of the New Kingdom, because they surely remembered the heretic pharaoh Akhenaten and his megalomaniac building projects.[56][57] This extremely negative picture was obviously projected onto Khufu
thám hiểm tân vương quốc Granada được phát hành năm 1636,
The Conquest and Discovery of the New Kingdom of Granada, published in 1636, he tells us
Vào thời kỳ Tân Vương quốc, người Ai Cập cổ đại đã hoàn thiện nghệ thuật ướp xác của họ; kỹ thuật tốt
By the period of New kingdom in the ancient Egyptian era, people had already perfected the art of mummification- the best of the techniques took almost 70 days
Tầm quan trọng của toán học trong quá trình giáo dục một người Ai Cập được thừa nhận thông một tác phẩm văn chương hư cấu vào thời Tân Vương quốc, trong đó tác giả sáng tạo ra một cuộc thi sự uyên bác giữa ông ta với một viên ký lục liên quan đến các công việc tính toán hàng ngày như tính toán đất đai, lao động, và thóc lúa.
The importance of mathematics to an educated Egyptian is suggested by a New Kingdom fictional letter in which the writer proposes a scholarly competition between himself and another scribe regarding everyday calculation tasks such as accounting of land, labor and grain.
Trong khoảng thời gian Tân Vương quốc Ai Cập, một hệ decan khác được sử dụng,
one for each month of the year.[18] During the New Kingdom, another system of decans was used, made up of 24 stars
Tân Vương quốc của Ai Cập.
New Kingdom of Egypt.
Chiến tranh trong thời kì Tân vương quốc.
Warfare during the Old Kingdom.
Nhiều quốc gia khác sẽ đến thuần phục tân vương quốc này.
Many other nations will come and find refuge under this new kingdom.
Tân Vương Quốc và Thời kỳ Chuyển tiếp thứ Ba( 1550- 664 TCN).
New Kingdom and the Third Intermediate Period(1552-664 BC).".
Từ Tân Vương quốc Ai Cập, một deben tương đương với khoảng 91 gram.
From the New Kingdom one deben was equal to about 91 grams.
Trong thời kì Tân Vương Quốc, các pharaon thường chính là chỉ huy quân đội trong doanh trại.
During the New Kingdom, the pharaohs usually commanded their armies in the field.
Tân vương quốc này không bắt rễ trong thực tế địa dư chính trị nhưng trong tâm của con người.
This new kingdom would not be rooted in a geographical or political reality, but rather in human hearts.
Thay vào đó ông kết thúc Cổ vương quốc với Muwatalli I và bắt đầu Tân vương quốc với Tudhaliya I.
Instead he ends the Old Kingdom with Muwatalli I and begins the New Kingdom with Tudhaliya I.
Vào thời kỳ Tân Vương quốc, người Ai Cập cổ đại đã hoàn thiện nghệ thuật ướp xác của họ;
By the new kingdom, the ancient egyptians had perfected the art of mummification;
Giáo phái thờ cúng Menkauhor đã được phục hưng trở lại trong thời kỳ Tân Vương quốc( 1550- 1077 TCN).
The cult of Menkauhor enjoyed a revival during the New Kingdom period(1550- 1077 BC).
Trước thời Tân Vương quốc Ai Cập, Sách của người chết chỉ được dùng cho hoàng tộc và giới thượng lưu.
Prior to the New Kingdom, The Book of the Dead was only available to the royalty and the elite.
thời kỳ trung gian thứ hai và Tân Vương quốc.
dating to the Middle Kingdom, Second Intermediate Period, and New Kingdom.
Cần lưu ý rằng chữ cái" t" ở hàng cuối vẫn chưa được phát âm trong suốt thời kỳ Tân Vương quốc.
It should be noted that the feminine"t" ending was not pronounced during the New Kingdom.
tường thành đầu tiên của tân vương quốc Demacia.
for their new civilization, forming the walls of the new kingdom of Demacia.
Miêu tả về những bữa tiệc có thể được tìm thấy trong các bức tranh từ cả thời Cổ Vương quốcTân Vương quốc.
Depictions of banquets can be found in paintings from both the Old Kingdom and New Kingdom.
Results: 374, Time: 0.0252

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English