VƯƠNG in English translation

wang
vương
ông vương nghị
uông
king
vua
vương
great
tuyệt vời
lớn
vĩ đại
tốt
rất
nhiều
giỏi
thật tuyệt
đẹp
vương
wong
vương
hoàng
vuong
vương
vượng
kingdom
vương quốc
nước
anh
crown
vương miện
thái
mão
vua
ngôi vương
vương triều
hoàng
prince
hoàng tử
thái tử
hoàng thân
vương tử
vương
consort
phối ngẫu
vợ
hậu
vương
phi
vị
phu
giao thiệp
kết giao
giao du
UK

Examples of using Vương in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho nên chú Vương chỉ có một chân.
Heng Pov has only one leg.
Bổn vương tin tưởng ngươi.”.
His majesty trusts you.”.
Bản Vương tin ngươi.”.
His majesty trusts you.”.
Gia đình bà Vương thuê một luật sư nhân quyền cho bà.
Ms. Wang's family hired a human rights lawyer for her.
Tại làm sao nàng và Vương phu nhân lại có một vẻ mặt giống nhau?
How could he and Her Lady Queen have the same dream?
Vương gia, đây là ở đâu?".
My Emperor, where is this?”.
Phụ vương, là người này muốn ám sát ta…".
Imperial Father, this man was trying to assassinate me…”.
Nếu cô ta bao vây Vương Đô, giá tăng gấp 3.
If she lays siege to King's Landing, prices will triple.
Nàng công chúa của Vương quốc Ragnanival phương bắc.
The princess of the great northern nation of Ragnanival.
Pháo laser có thể giết chết quái thú Vương cấp, trên hai mươi chiếc ở đây?
Lasers that could kill emperor level monsters, more than 20 just here?
Quỷ vương tái sinh ở thế giới khác.
That evil Queen was re-born into another world.
Một Ma vương sẽ xuất hiện ở thế giới con người.
A king demon appears in the human world.
Vương thuộc về tôi!".
The Queen belongs to me!”.
Vương phi Seo Ha Seon của nước Daeho đây mà.
I am Seo Ha-seon, the Queen of Daeho.
Đến muôn đời. Vì vương quyền, uy lực và vinh quang là của Chúa.
For the kingdom, the power and the glory are yours… now and forever.
Tôi sẽ không quay lại Vương đô. Một món quà vô giá.
I won't return to King's Landing A priceless gift.
Nhưng nếu cậu không hạ hỏa vương trước khi sao chổi đi qua.
But if you don't defeat the Fire Lord before the comet comes.
Vương miện của nàng đã bị cướp.
I never wore the crown You were robbed of the crown by.
Nếu cô ta vây hãm Vương Đô Giá sẽ tăng gấp ba.
If she lays siege to King's Landing, prices will triple.
Để ta trở thành Hỏa Vương và mày sẽ sống sót.
And your life would be spared. A plan in which I would become Fire Lord.
Results: 4686, Time: 0.0536

Top dictionary queries

Vietnamese - English