TÔI ƯỚC in English translation

i wish
tôi ước
tôi muốn
tôi mong
tôi chúc
i hope
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước
i want
tôi muốn
tôi cần
i would
tôi sẽ
tôi muốn
thì tôi
tôi cũng
i wished
tôi ước
tôi muốn
tôi mong
tôi chúc
i wanted
tôi muốn
tôi cần
wishing i
tôi ước
tôi muốn
tôi mong
tôi chúc
i hoped
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước
i'd
tôi sẽ
tôi muốn
thì tôi
tôi cũng

Examples of using Tôi ước in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi ước gì có thể nói với bạn rằng tôi cũng là đàn bà.
I'd also like to think that you can tell I'm female.
Tôi ước nó có một chút bạc hà hơn
I would have preferred more cheese,
Điều đó nghĩa là ông phải cho tôi điều tôi ước.
That means you have to give me anything I want.
Tôi ước nó sẽ không kết thúc.
I hoped it would not end.
Tôi ước gì có thể nhớ ra hắn là ai…”.
Wish I could remember who it is….
Tôi ước được ở Chicago.
Wish I was in Chicago.
Tôi ước có anh trai!
Wish I had a brother!
Tôi ước được ở Chicago.
Wish I were in Chicago.
Tôi ước có anh trai!
Wish I would had a brother!
Tôi ước là có một Bác sĩ chữa cho cơn đau dạy dày của tôi..
Wish I had a doctor around with my stomach pain so bad.
Tôi ước như thế.
Just wish I could, that's all.
Tôi ước là có một Bác sĩ chữa cho cơn đau dạy dày của tôi..
Wish I had a Doctor around with my stomach pains.
Vâng tôi biết Và tôi ước gì biết Làm thế nào để giúp anh.
And I wish I knew how to help you. I do.
Tôi ước được treo hơn.
Wish I was hung.
Tôi lại không. Tôi ước mình giống họ nhưng.
I wish I was… but I'm not.
Tôi ước gì có thể đặt cái đít xuống và chơi game cả ngày.
Wish I was sitting on my ass playing video games all day too.
Có lúc tôi ước rằng đây không phải là sự thật.
Sometimes we wish this wasn't true.
Rồi sẽ có những lúc tôi ước trông mình gầy hơn một chút.
There are times when I wish he'd be a little more daring.
Tôi ước làm chim lẻ loi cánh vàng, tôi sẽ cùng bay với chim.
Wish that I were a yellow bird, I'd fly away with you.
Đôi khi tôi ước gì mình sinh ra là người Đức.
A part of me wishes I'd been born Greek.
Results: 4912, Time: 0.0338

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English