TÔI HÀI LÒNG in English translation

i'm happy
mình hạnh phúc được
i am gratified
very happy
rất hạnh phúc
hạnh phúc
rất vui
rất hài lòng
vô cùng hạnh phúc
vui lắm
rất mừng
rất vui mừng khi
mừng lắm
vô cùng hài lòng
very pleased
i am happy
mình hạnh phúc được
i was happy
mình hạnh phúc được

Examples of using Tôi hài lòng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi hài lòng về những gì họ đã làm.
I was satisfied with what they did.
Tôi hài lòng vì cần trục cực đủ an toàn.
I was satisfied that that crane was safe enough.
Tại sao tôi thích nó: Nhìn chung, tôi hài lòng với bộ lọc.
Why I liked it: Overall, I was satisfied with the filter.
Nhưng tôi hài lòng với Silva và Marquinhos trong vai trò đội trưởng.
But I am very satisfied with Thiago Silva and Marquinhos as captains.
Tôi hài lòng với màn trình diễn của Huy Hùng.
I am very pleased with my horse's performance.
Tôi hài lòng về cuộc tuần hành'.
I am very happy about last week.
Tôi hài lòng về chất lượng và giá của nó.".
I am very satisfied with the property and the price.”.
Tôi hài lòng với tỷ số này.
We are happy with that number.
Tôi hài lòng với thái độ của bác sĩ và y tá tại đây.
I am very pleased with how the Doctor and Nurse turned out.
Tôi hài lòng với sản phẩm này, cám ơn.
I'm very happy with this product, thank you.
Tôi hài lòng với vị trí hiện tại của mình trong đội hình.
I am very satisfied with my current role within the team.
Kết quả làm tôi hài lòng!
The result makes me happy!
Đến nay, tôi hài lòng về những cố gắng của Bạn.
I am very pleased with your efforts thus far.
Tôi sẽ không di chuyển, tôi hài lòng ở đây, tôi sẽ không đi đâu cả.
I am not going to go anywhere, I'm happy here.
Tôi hài lòng với kết quả, tôi khuyên!
I'm very happy with the results, I recommend!
Tôi hài lòng với cách dạy và trách nhiệm của thầy”.
I am very satisfied with the classes and the way you teach them.”.
Tôi rất hài lòng về sự hợp tác này!
Very pleased with this partnership!
Nhìn chung tôi hài lòng về mọi thứ.”.
Overall we were pleased with everything.".
Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ thì sao?
What if im not satisfied with the service?
Mẹ tôi rất hài lòngtôi cũng vậy.
The mother is very satisfied and me too.
Results: 1014, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English