TÚI CỦA MÌNH in English translation

his pocket
túi của mình
túi áo của ông
túi ông ta
tay hắn
túi của anh ấy
ví của mình
cái túi tiền
my bag
túi của tôi
túi xách của mình
vali của tôi
cặp của tôi
túi xách của em
cái túi xách
cái bao của tôi
giỏ của tôi
đồ của tôi
his pockets
túi của mình
túi áo của ông
túi ông ta
tay hắn
túi của anh ấy
ví của mình
cái túi tiền
my bags
túi của tôi
túi xách của mình
vali của tôi
cặp của tôi
túi xách của em
cái túi xách
cái bao của tôi
giỏ của tôi
đồ của tôi
my own
của riêng tôi
của mình
của chính mình
của bản thân
của em
của ta

Examples of using Túi của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không, đừng đụng đến túi của mình Đó là một màn trình diễn khác.
Don't reach in your pocket. That's a different show.
Biết đồng tiền trong túi của mình là bao nhiêu.
Guess How Much Money Is In My Pocket.
Thông báo đã“ tìm thấy” cánh tay Tappy trong… túi của mình.
Said he had"found" Tappy's arm in his bag.
Bạn có thể có mọi thứ trong túi của mình.
Anything you may have in your pockets.
Nó nhẹ đến mức bạn sẽ không thể cảm nhận trong túi của mình.
It's so light that you will barely notice it in your pocket.
Một khi bạn đã đánh rơi một đồng xu trong túi của mình, bạn sẽ quên nó.
Once you have dropped a coin in your bag, you forget about it.
Mỗi golfer sẽ được mang trong túi của mình 14 gậy.
Golfers are allowed to carry 14 clubs in their bags.
Thay vì để trong túi của mình.
Instead of putting it in my pocket.
Chúng tôi đổ đầy những cái túi của mình.
We began to fill our pockets.
Sau đó tôi cũng tìm thấy một con khác trong túi của mình.
At the same time I found another pack in my pocket.
Nó nhẹ đến mức bạn sẽ không thể cảm nhận trong túi của mình.
It's lightweight enough that you won't notice it in your pocket.
Em có thể tự mang túi của mình được”.
You can carry your own bags.”.
Không ai bỏ tiền vào túi của mình.
Nobody was putting money in their pockets.
Tôi có thể tự mang túi của mình.
I can carry my own bags.
Tôi có thể tự mang túi của mình.
I can carry my own bag.
Tôi có thể tự mang túi của mình.
I can get my own bag.
Ai đó đã chôm mất túi của mình rồi.
Someone had nicked his bag.
Tôi có thể tự mang túi của mình.
I could carry my own bags.
Nếu em có thể mang anh theo túi của mình.
If only I could keep you in my pocket.
Tại sao tôi lại đưa ra giá trị cho đồng đô la giấy trong túi của mình?
Why do I give value to this paper dollar in my pocket?
Results: 356, Time: 0.0554

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English