TĂNG TỐC in English translation

speed up
tăng tốc độ
đẩy nhanh
thúc đẩy
tốc độ lên
nhanh lên
tốc
đẩy nhanh tốc độ
độ
acceleration
tăng tốc
gia tốc
khả năng tăng tốc
tốc độ
gia tăng
accelerate
tăng tốc
đẩy nhanh
thúc đẩy
đẩy nhanh quá trình
đẩy mạnh
gia tốc
đẩy nhanh tốc độ
gia tăng
tăng nhanh
tăng tốc quá trình
accelerator
máy gia tốc
tăng tốc
ga
acclerator
accelerate
máy
pace
tốc độ
nhịp độ
nhịp
đà
tiến độ
bước
tăng tốc
accelerated
tăng tốc
đẩy nhanh
thúc đẩy
đẩy nhanh quá trình
đẩy mạnh
gia tốc
đẩy nhanh tốc độ
gia tăng
tăng nhanh
tăng tốc quá trình
accelerating
tăng tốc
đẩy nhanh
thúc đẩy
đẩy nhanh quá trình
đẩy mạnh
gia tốc
đẩy nhanh tốc độ
gia tăng
tăng nhanh
tăng tốc quá trình
accelerates
tăng tốc
đẩy nhanh
thúc đẩy
đẩy nhanh quá trình
đẩy mạnh
gia tốc
đẩy nhanh tốc độ
gia tăng
tăng nhanh
tăng tốc quá trình
speeding up
tăng tốc độ
đẩy nhanh
thúc đẩy
tốc độ lên
nhanh lên
tốc
đẩy nhanh tốc độ
độ
speeds up
tăng tốc độ
đẩy nhanh
thúc đẩy
tốc độ lên
nhanh lên
tốc
đẩy nhanh tốc độ
độ
sped up
tăng tốc độ
đẩy nhanh
thúc đẩy
tốc độ lên
nhanh lên
tốc
đẩy nhanh tốc độ
độ
accelerators
máy gia tốc
tăng tốc
ga
acclerator
accelerate
máy
accelerations
tăng tốc
gia tốc
khả năng tăng tốc
tốc độ
gia tăng

Examples of using Tăng tốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tăng tốc. Chúng tôi theo, Mav.
Increase speed. We got you, mav.
Khi tàu tăng tốc về phía màn hình.
As the train sped toward the screen.
Tôi sẽ tăng tốc, và làm cho nó bay qua đường ray.
I'm gonna speed it up, make it jump the track.
ScrollNavigator cũng thêm khả năng tăng tốc động cho nút cuộn ở chuột.
ScrollNavigator also adds the ability to increase the speed for scroll button in mouse.
Tăng tốc độ sản xuất,
Quicken production rate,
Cách tăng tốc cho modem của bạn.
How to Increase the Speed of Your Modem.
Cách tăng tốc Aero Taskbar Thumbnails trên Windows 7.
Increase the Speed of the Aero Taskbar Thumbnails in Windows 7.
Tăng tốc quá trình phân phát hành các axit humic và fulvic.
The composting process speeds the release of the humic and fulvic acids.
Ruby 2.1 có nhiều cải tiến bao gồm tăng tốc mà không có vấn đề về tương thích.
Ruby 2.1 has many improvements including speedup without severe incompatibilities.
Cách tăng tốc Google Chrome chỉ bằng một click.
How To Give Google Chrome A Speed Boost With One Click.
Tuy nhiên, chính Việt Nam là nơi ngoại giao Nga đang tăng tốc.
However, it is in Vietnam where Russian diplomacy is in overdrive.
Wise Game Booster là một công cụ miễn phí tăng tốc game.
Wise Game Booster is a free game speedup tool.
Mô- đun này là một chương trình dựa trên nghiên cứu tăng tốc.
This module is an accelerated research-based program.
Các cuộc đàm phán đã cho thấy có dấu hiệu tăng tốc.
And the trend has shown signs of speeding up.
Mô- đun này là một chương trình dựa trên nghiên cứu tăng tốc.
This module is an accelerated research-based programme.
Nếu sử dụng tăng bằng bạc, bạn sẽ tăng tốc 25%.
If you use the silver boost you will increase the speed by fifty percent.
Ngay sau khi tôi bật vpn hidemyass nó tăng tốc ngay….
As soon as i turn on the hidemyass vpn it speeds right….
Khôn ngoan Game Booster là một công cụ tăng tốc trò chơi miễn phí.
Wise Game Booster is a free game speedup tool.
Đến chiều, bạn có thể tăng tốc.
Up above, you can speed it up.
Nếu sử dụng tăng bằng vàng, bạn sẽ tăng tốc 60%.
If you use the gold boost you will increase the speed by sixty five percent.
Results: 6838, Time: 0.0492

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English