TƯƠNG TÁC in English translation

interact
tương tác
giao tiếp
engagement
sự tham gia
tham gia
tương tác
đính hôn
cam kết
sự gắn kết
sự can dự
sự
sự tham dự
engage
tham gia
thu hút
interactivity
tương tác
tính tương tác
khả năng tương tác
tính năng
interoperability
khả năng tương tác
tương tác
tính tương hợp
khả năng tương thích
tương thích
khả năng
tínhtương hợp
hợp tác
interacting
tương tác
giao tiếp
interacts
tương tác
giao tiếp
interacted
tương tác
giao tiếp
engaged
tham gia
thu hút
engaging
tham gia
thu hút
engages
tham gia
thu hút
engagements
sự tham gia
tham gia
tương tác
đính hôn
cam kết
sự gắn kết
sự can dự
sự
sự tham dự

Examples of using Tương tác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả đều phụ thuộc vào việc ai đang tương tác với chương trình của bạn và họ đang ở đâu trong hành trình của người mua khi tương tác này xảy ra.
It's all dependent on who's engaging with your programs and where they are in their buyer's journey when that interaction occurs.
Nếu khán giả của bạn tương tác sớm với nội dung của bạn,
If your audience engages early with your content, there's a better chance
Đôi khi bạn chọn rút lui khỏi các hoạt động giải trí và tương tác xã hội để có thể ở nhà và gặm nhấm các vấn đề của mình.
You sometimes choose to withdraw from leisure activities and social engagements so you can stay home and think about your problems.
Tổ chức Nhiếp ảnh Thế giới có sự hiện diện và tương tác trực tuyến mạnh mẽ với những người đam mê nhiếp ảnh và chuyên gia trên toàn thế giới thông qua.
The World Photography Organisation has a thriving online presence and engages with photography enthusiasts and professionals worldwide via its.
Bạn có thể đo lường tương tác, lưu lượng truy cập
You can measure engagements, traffic, and conversions, but it's hard to accurately quantify the
tích những nơi mà khách hàng của bạn tương tác với thương hiệu của bạn.
to grow your audience, you need to analyze the places where your customer engages with your brand.
Nếu bạn là một chủ doanh nghiệp hay bất kì ai có tương tác mà mất tất cả các bạn trên toàn thế giới, thời gian là điều cần thiết.
If you are a business owner or someone who has engagements that take you all over the world, time is essential.
mỗi vòng có một người dẫn đặt câu hỏi và tương tác với người chơi.
TV quiz show and each round has a host that asks questions and engages with players.
Sở hữu khoảng 20 triệu fan, mỗi nội dung sáng tạo có thể tiếp cận tới 50 triệu người với 3 triệu tương tác liên tục.
Owning about 20 Million fans, each creative content can reach up to 50 million audiences, with about 3 million continuous engagements.
cách cộng đồng của bạn tương tác.
type of business and how your community engages.
được tính bằng Facebook tương tác, chia sẻ trên Twitter.
ordered by Facebook engagements, Twitter shares or links.
Chương trình Thạc sĩ đa ngành trong Nghiên cứu Phát triển Quốc tế giải quyết các thách thức phát triển hiện tại và tương tác với những vấn đề hiện tại, khẩn cấp và rất qu…[+].
The multidisciplinary Master's program in International Development Studies addresses the current development challenges and engages with these current, urgent and highly…[+].
Bạn cần vào Google Analytics theo cách thủ công để thiết lập mục tiêu đích( như bản dùng thử miễn phí mới) và sự kiện tương tác( như lượt xem video).
That means manually going into Google Analytics to set up Destination Goals(like a new free trial) and Engagements Events(like video views).
Hệ thống giáo dục Hà Lan tương tác và tập trung theo hướng làm việc nhóm, giúp sinh viên quốc tế gặp gỡ với nhau.
The Dutch educational system is interactive and focuses on teamwork, helping international students meet one another.
tôi có tầm nhìn tương tác với người dân địa phương ở khắp mọi nơi, nhưng điều đó đã không xảy ra nhiều như tôi muốn.
I had visions of interacting with locals everywhere, but that didn't happen as much as I wanted.
Một tabulated chéo, tương tác Excel báo cáo tóm tắt
An interactive, cross-tabulated Excel report that summarizes and analyzes data,
Khi được sử dụng cùng nhau, phần mềm tương tác hỗ trợ các luồng công việc mạnh mẽ của Revit mở rộng khả năng BIM của bạn.
When used together, the interoperable software supports powerful Revit-based workflows that extend your BIM capabilities.
Quảng cáo Internet có thể tương tác và nhằm vào các nhóm lợi ích cụ thể và/ hay đến các cá nhân.
Internet ads can be interactive and targeted to specic interest groups and/or to individuals.
Triết lý đào tạo chương trình đại học được căn cứ trong một cam kết tương tác, phương pháp đối thoại dựa trên quản lý và giải quyết xung đột.
The graduate program's training philosophy is grounded in a commitment to interactive, dialogue-based methods of managing and resolving conflict.
Khi sử dụng máy tính tiến hóa từ chế độ hàng loạt chế độ tương tác, multiprogramming đã không còn là một phương pháp tiếp cận phù hợp.
When computer usage evolved from batch mode to interactive mode, multiprogramming was no longer a suitable approach.
Results: 32542, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English