TẤM THIỆP in English translation

card
thẻ
lá bài
bài
thiệp
danh thiếp
postcard
bưu thiếp
thư
tấm thiệp
bưu thiệp
bưu ảnh
trong ảnh của tấm bưu thiếp
tấm bưu
cards
thẻ
lá bài
bài
thiệp
danh thiếp
postcards
bưu thiếp
thư
tấm thiệp
bưu thiệp
bưu ảnh
trong ảnh của tấm bưu thiếp
tấm bưu

Examples of using Tấm thiệp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
đã xin hơn 20 tấm thiệp để đồng nghiệp và bạn bè cùng ký tên.
asked for more than 20 postcards for colleagues and friends to sign.
Anh nhìn cô, nhớ đến mấy tấm thiệp, và bất chợt cảm thấy đau nhói vì ghen tức.
He looked at her for a moment, remembering the cards, and felt a sudden jealous pain.
Cô đã làm những gói“ bom tình thương” và thiết kế những tấm thiệp với thông điệp rằng“ bạn đã nhận được bom tình thương.”.
She made love bomb packages, and designed cards that read“You have been love bombed.”.
Thủ tục phổ biến là viết con số trên tấm thiệp và chuyển các tấm thiệp đó đến cho những người đang tìm kiếm sự cầu nguyện.
The common procedure was to write numbers on the cards and hand the cards to those who were seeking prayer.
Vì vậy, tôi đã xem và tìm thấy 25 tấm thiệp Ngày của Mẹ đáng yêu nhất mà trẻ em có thể làm.
So, I looked and found 25 of the most adorable DIY Mother's Day cards that kids can make.
Hy vọng tấm thiệp này sẽ chuyển những lời chúc mừng hạnh phúc chân thành nhất của tôi tới vợ chồng bạn.
Hopefully this will move the cards greetings happy my most sincere to your spouse.
Chúng tôi bị sốc với những cáo buộc này và đã lập tức đình chỉ nhà máy sản xuất ra những tấm thiệp đó và đã tiến hành một cuộc điều tra.
We were shocked by these allegations and immediately suspended the factory where these cards are produced and launched an investigation.
Bộ sưu tập này là hoàn hảo cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và thiết kế đồ họa tìm kiếm thêm một liên lạc đặc biệt để tấm thiệp giáng sinh và ảnh của họ.
This collection is perfect for professional photographers and graphic designers looking to add a special touch to their holiday cards and photos.
Trong Đại lễ Kim cương năm 2012, Nữ hoàng Anh đã nhận được hơn 120.000 tấm thiệp, thư và quà.
For her Diamond Jubilee in 2012, the queen received over 120,000 cards, letters and gifts.
nhét mấy tấm thiệp Giáng Sinh vào các phong bì.
to control,” he said, stuffing some Christmas cards into their envelopes.
tìm thấy hai tấm thiệp Giáng Sinh đó là như nhau!
find two Christmas cards that are the same!
Khi Logan bảo người bán hoa viết trên tấm thiệp, người bán hoa rõ ràng là đã hiểu lầm và quên đặt dấu phẩy sau chữ' yêu'.
When Logan told the florist what to write on the card, the florist obviously misunderstood and forgot to put a comma after the word‘love.'.
Bên trong tấm thiệp có viết:“ Trước đây, tôi cảm thấy giống một chú cún con sợ hãi;
The inside of the card said,“Before, I felt like a scared puppy;
Viết tên người nhận vào thiệp để khiến tấm thiệp đặc biệt hơn và riêng tư hơn.
Add the person's name to the card to make it more special and personal.
Trong tấm thiệp, một từ rất dài,
Inside of the card, there is one long word,
Anh phải viết gì trên tấm thiệp, để đảm bảo Bob có thể mã hóa lời nhắn,
What must you write on the card, besides the question, to ensure bob can encode the message so that eve what are
Không có gì tệ hơn việc bạn nhân lại được món quà hoặc tấm thiệp mà bạn đã cố gắng gửi nó cho khách hàng của bạn.
There's nothing worse than getting a card or gift back after attempting to send it to a client.
Không chỉ là về tấm thiệp, mà là cho họ biết họ có ý nghĩa như thế nào với bạn.
It's not just in the card, it's about making them know how much they mean to you.
Mỗi tuần, cô đặt một tấm thiệp Giáng Sinh vào“ Chén Phước Hạnh” để trên bàn bếp và cầu nguyện cho gia đình đó.
Each week, she displays one Christmas card photo in her kitchen table“Blessing Bowl” and prays for that family.
Đó là một tấm thiệp cảm ơn vì sự phục vụ của tôi đối với đất nước.
It is a card thanking me for my service to our nation.
Results: 436, Time: 0.0303

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English