TẤT CẢ CÁC MÁY TÍNH in English translation

all pcs
tất cả các máy tính
tất cả các PC
tất cả các máy tính cá nhân
all computers
tất cả các máy tính
all pc's
all of the machines
all computer
tất cả các máy tính
all the computing

Examples of using Tất cả các máy tính in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong cùng một vị trí, tất cả các máy tính sẽ được chia sẻ cùng một Site Prefix.
All of the computers within a site would share the same site prefix.
Bạn có bản sao địa phương tất cả các máy tính, nơi bạn có DropBox chạy và một bản sao từ xa trên một máy chủ điện toán đám mây.
You have local copies on all the computers where you have DropBox running and a remote copy on a cloud server.
Tất cả các máy tính được kết nối với Internet là một phần của một mạng lưới,
Every computer that is connected to the Internet is part of this global network,
Gần như tất cả các máy tính trên thế giới đang chạy ở tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa.
Nearly every computer in the world is running at less than full capacity.
Lưu ý: Tất cả các máy tính được sử dụng trong bài viết này là thành phần của cùng một workgroup trên một mạng gia đinh.
Note: All of the computers used in this article are part of the same workgroup on a home network.
Phương pháp này cho phép bạn thêm tất cả các máy tính vào một file, rồi sau đó nhập file thay vì phải nhập từng máy tính một.
This method allows you to add all of the computers to a file, and then import that file rather than having to import each computer individually.
Hôm thứ Năm, Apple cho biết tất cả các máy tính, iPhone và iPad đều bị ảnh hưởng bởi hai lỗ hổng mới được phát hiện, được gọi là Meltdown và Spectre.
Apple on Thursday said all of its computers, iPhones and iPads are affected by the two newly discovered flaws, dubbed Meltdown and Spectre.
Kích nút Find Now, Windows sẽ hiển thị danh sách tất cả các máy tính tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn, như thể hiện trong hình D.
Click the Find Now button and Windows will display a list of all of the computers that match your search criteria, as shown in Figure D.
Nếu bạn cần cài đặt gpg4win trên tất cả các máy tính mà bạn nghĩ bạn sẽ phải mã hóa hay giải mã tập tin của bạn.
You will need to install gpg4win on all the computers you think you will have to encrypt or decrypt your files on.
Sau khi vượt qua kiểm tra, nó được thêm vào Blockchain và tất cả các máy tính trên mạng đều cập nhật bản sao của chính chúng để phản ánh điều này.
Once it passes the check, it's added to the blockchain, and all the computers on the network update their own copy to reflect this.
Trong kỷ nguyên của tất cả các máy tính ngày nay, nhiều tác phẩm của người được hỗ trợ bởi máy tính..
In the era of the all computers today, many works of the person who is aided by the computer..
Chúng ta cần có thể nói chuyện với tất cả các máy tính về mọi thứ nằm trên tất cả các máy tính khác.
We need to be able to talk to all machines about all the stuff that's on all the other machines..
Theo Gartner, sẽ có 42% tất cả các máy tính trên thế giới sẽ được cài đặt sẵn HĐH Windows 7 vào cuối năm nay.
According to Gartner 42% of all the computers in the world are going to be running Windows 7 by the end of the year.
Vàm cho biết các chương trình quét tất cả các máy tính kết nối đến máy chủ Internet và viễn.
Vam said the program scans every PC connected to the internet and television game server.
I còn lại tôi có thể nói rằng hầu như tất cả các máy tính không bật mát,
Gasit.I rest I can say that almost all the computer does not turn cooler,
Nhưng nếu như bạn không muốn thiết lập tại tất cả các máy tính trong mạng, bạn có thể sử dụng máy chủ DHCP.
But you don't want to set up all the PCs in your network one by one. So the best way would be using a DHCP server.
Mục tiêu của chúng tôi từng đểchuyển 80% tất cả các máy tính- điều này sẽ hoànthành với 12.000 máy”.
Our goal was to migrate 80 percent of all computers- this will be done with the 12,000.".
Nếu sử dụng chế độ Personal, bạn sẽ phải tự thay đổi các khóa mã hóa trên tất cả các máy tínhcác điểm truy cập( AP).
If you're using the Personal mode, you'd have to manually change the encryption keys on all the computers and access points(APs).
Độ tin cậy của Bytecoin được xác định bằng tổng công suất tính toán của tất cả các máy tính tham gia xử lý giao dịch.
The reliability of Bytecoin is defined by the total computational power of all the computers that take part in the processing of transactions.
tồn tại đồng thời trên tất cả các máy tính kết nối mạng.
instead it is held on all of the computers in the network at the same time.
Results: 334, Time: 0.0395

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English