Examples of using Tầng ba in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tầng ba. Đi lên.
Trên cảng, tầng ba, ở giữa.
Tầng ba!!
Ai sẽ được phép vào tầng ba?
Nó có hơn 10.000 mặt tiền cửa hàng được đặt từ tầng một đến tầng ba.
Cậu ta ở trên tầng ba!
Cale không quan tâm đến việc tôn trọng khi anh lên tầng ba.
Cale nhìn qua vai Billos đến lối vào tầng ba.
Tôi lùi lại và ngước lên nhìn tầng ba.
Bọn nhật ở trên tầng ba!
Chúng ta đang ở tầng ba.
Khói đã lan ra cầu thang và lan can tầng ba.
Nhà chung cư cũ, tầng ba.
Chúng ta đang ở tầng ba.
Mang một cái cỡ này lên tầng ba cho anh Kim nhé.
Tôi sẽ nhờ người tầng ba xử.
Nên phải đi xuống tầng ba.
Mọi người lên tầng ba!
Cầm lấy cái này! Lên tầng ba!
Máy dự phòng trên mái tầng ba.