Examples of using Tắt wifi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
không cần tắt wifi và khởi động lại để kết nối di động.
Khi không có wifi, điện thoại sẽ không kết nối với mạng Phiên bản di động cho đến khi tắt wifi và điện thoại được khởi động lại.
Cõ lẽ chúng ta sẽ phải cân nhắc về việc tắt wifi khi bắt đầu ra khỏi nhà.
Để đảm bảo an toàn, hãy tắt WiFi và Bluetooth cho các thiết bị khác được kết nối với mạng cho đến khi tệp độc hại được xác định và xử lý.
Tắt WiFi và Bluetooth trên điện thoại có thể ngăn cản kiểu theo dõi này,
vì vậy nên mình thường tắt Wifi khi chơi để không bị làm phiền.
Tắt WiFi và Bluetooth trên điện thoại có thể ngăn cản kiểu theo dõi này,
Bạn có thể tắt Wifi và Bluetooth từ Control Center
Khi bạn tắt Wifi và Bluetooth trong Cài đặt,
nên tắt ti vi, không sử dụng thì tắt wifi…).
bạn nên tắt WIFI/ 3G khi chơi
Khi chip bị tắt, WiFi trên iPhone của bạn sẽ xuất hiện như màu xám.
Có thể tắt wifi.
Một người bạn đã tắt WiFi.
Tắt Wifi nếu bạn không dùng Internet.
Khi không sử dụng, hãy tắt wifi.
Vì sao nên tắt wifi trong phòng ngủ.