TỐT CHO MÌNH in English translation

good for you
tốt cho bạn
tốt cho anh
tốt cho con
tốt cho cô
tốt cho em
tốt cho cậu
tốt cho ngươi
lợi cho bạn
tốt cho mày
tốt cho cháu
well for yourself
tốt cho chính mình
tốt cho bản thân

Examples of using Tốt cho mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người ta làm vậy vì thấy tốt cho mình.
They also do it because it feels good for themselves.
Tôi phải làm điều tốt cho mình.
I have gotta do what's right for me.
Chúng biết điều gì là tốt cho mình.
They know what's good for them.
Anh ta có thể là nam tính và tình dục tốt cho mình.
He may be masculine and give her good sex.
Hôm nay, tôi muốn điều tốt cho mình.
Today, I want what's good for me.
Một đứa trẻ không biết điều gì là tốt cho mình.
A small child does not know what is good for him.
Ăn và uống những gì bạn chotốt cho mình.
Eat and drink what keeps you feeling good.
Vậy bạn đã biết thực phẩm nào tốt cho mình?
You know what food is good for you.
Tôi phải suy nghĩ rất kĩ càng về những điều sẽ tốt cho mình.
I had been thinking too much of what would be best for me.
Bởi chúng ta không thực sự biết điều gì là tốt cho mình.
The truth is that we don't know what is really good for us.
Điều này các bậc cha mẹ nghĩ là sẽ tốt cho mình.
Our parents think it would be good for us.
Mỗi người luôn biết được điều gì là tốt cho mình.
The STATE that always knows what is good for itself.
Hay sự thay đổi này sẽ tốt cho mình!".
Or this change is going to be good for me!".
Những mục tiêu nào là tốt cho mình.
I think specific goals are good for me.
Bạn thực hiện những lựa chọn mà chẳng hề tốt cho mình.
You make choices that are not in your best interest.
Như vậy bé sẽ nhìn nhận được như thế nào là tốt cho mìnhcho người khác.
To see how it will do good for myself or someone else.
Bạn cần phải thiết lập đủ tốt cho mình.
You have gotta make yourself good enough.
Cảm thấy mình nhỏ bé là việc tốt cho mình.
But feeling small is good for us.
Chúng ta thực hiện những lựa chọn mà chẳng hề tốt cho mình.
We make choices that are not in our best interest.
Về nhà đi nếu ông biết cái gì tốt cho mình.
Go home if you know what's good for you.
Results: 95, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English