TỐT VÀ XẤU in English translation

good and bad
tốt và xấu
thiện và ác
tốt và tệ
hay và dở
đẹp và xấu
tốt đẹp và tồi tệ
tốt và tồi
good and evil
thiện và ác
tốt và xấu
tốt và cái ác
thiện và sự dữ
lành và sự dữ
thiện và tà
tốt và điều dữ
positive and negative
tích cực và tiêu cực
dương và âm
tốt và xấu
tích cực và
cực và tiêu
positive và negative
cực lẫn tích cực
cực dương và cực âm
goodness and badness

Examples of using Tốt và xấu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đôi khi chúng ta bị giằng co giữa sự chọn lựa tốt và xấu.
Sometimes we are left with choosing between bad and worse.
Tất cả những lớp nhựa đen mờ đó là cả một điều tốt và xấu;
All that matte black plastic is both a good and bad thing;
Cuốn sách đặt ra những câu hỏi, các thói quen tốt và xấu trong việc kinh doanh.
The book focuses on good and bad habits in life.
Những thói quen cả tốt và xấu.
Habits are good and bad.
Hôn nhân là một sự thỏa hiệp cho cả điều tốt và xấu.
A marriage is all about the good and bad.
Bạn muốn chia sẻ cả tin tốt và xấu với đối tác.
You want to share both good and bad news with your partner.
Đây là cả imo tốt và xấu.
This is a good and bad thing IMO.
Phân biệt backlink tốt và xấu.
Difference between good and bad backlinks.
Cần phân biệt carbohydrate tốt và xấu.
Find out the difference between good and bad carbohydrates.
Đôi khi chúng ta bị giằng co giữa sự chọn lựa tốt và xấu.
Sometimes we are between bad and worse choice.
Có một số tin tốt và xấu.
There's some good and bad news.
Cần phân biệt carbohydrate tốt và xấu.
We need to differentiate between good and bad carbohydrates.
Kháng sinh không phân biệt được vi khuẩn tốt và xấu.
Antibiotics do not distinguish between good and bad bacteria.
Cần phân biệt carbohydrate tốt và xấu.
Know the difference between good and bad carbohydrates.
Có những trái quả của những hành động tốt và xấu.
There are consequences associated with good and bad behaviors.
Những người phụ nữ này làm những điều tốt và xấu.
Those three all do good and bad things.
Những người phụ nữ này làm những điều tốt và xấu.
These women do good and bad things.
Cặp thứ tư là nghe tin tốt và xấu.
The fourth set is hearing good and bad news.
Những chiều dài có thể tốt và xấu.
Long tenures can be good and bad.
Một con người có những tính tốt và xấu.
Just a person with good and bad traits.
Results: 1660, Time: 0.0342

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English