TỚ CŨNG in English translation

i also
tôi cũng
tôi còn
me too
tôi cũng vậy
tôi nữa
tôi quá
tôi luôn
tôi rồi
tôi sao
tớ chứ
tôi lắm
em đấy
me neither
tôi cũng
em cũng không
i'm
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
i have
tôi đã
tôi có
tôi từng
tôi phải
tôi vừa
tôi còn
tôi vẫn
tôi cũng
tôi bị
well i
vâng , tôi
tôi cũng
ồ , tôi
tốt tôi
à tôi
ừ , tôi
tôi rất
thì em
rõ tôi
tôi được
i would
tôi sẽ
tôi muốn
thì tôi
tôi cũng
i am
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
i was
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
am i
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn

Examples of using Tớ cũng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây. Tớ cũng không thể ngủ.
Here. i haven't really been sleeping.
Tớ cũng thế.- Pháo hoa.
Fireworks.- Me too.
Tớ cũng đang ở Mỹ!
I'm in America too!
Tớ cũng không thích người phụ nữ khác nuôi con mình.
I wouldn't like another woman raising my child either.
Tớ cũng thế. Tớ lấy đồ uống đây.
Me neither. I'm going to go get another drink.
À tớ cũng vậy, xin lỗi nhé, Yuuta.
I am so, so sorry Jess.
Tớ cũng thấy khá tốt.
Well, I'm good either way.
Tớ cũng thế Ừ… Tốt.
Me too. Yeah… Good.
tớ cũng đã đưa cậu… 27 dollars. Được rồi.
I also want you to remember okay.
Tớ cũng đang sống trong chiều không gian thứ hai.
I have been living in the second dimension.
Tớ cũng thế. Tớ đang trốn bạn trai.
Me neither. I'm hiding from my boyfriend.
Tớ cũng không đói.
I'm not hungry.
Dù đau mấy tớ cũng cho nó cắn.
Whatever. Even if it did hurt, I would let it bite me.
Tớ cũng 5 thế căn bản như cậu.
I am 5 just like you.
Tớ cũng học chung với Brittany năm ngoái,” Isa nói.
I was in class with her last year, too," Isa says.
Tớ cũng vậy.
Me too, Summy.
Tớ cũng chưa thấy gì hết.
I haven't seen anything either.
Tớ cũng thế!
I also want to know!
Dù đau mấy tớ cũng cho nó cắn.
Even if it did hurt, I would let it bite me.
Tớ cũng chưa biết có thể đi được hay không mà.
Well, I haven't decided if I will go yet.
Results: 285, Time: 0.0846

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English