TỪ HÀN QUỐC in English translation

from south korea
từ hàn quốc
từ nam hàn
từ nam triều tiên
tiên tới á
đến từ hàn
from south korean
từ hàn quốc
south koreans
người hàn quốc
hàn quốc
người nam hàn
người nam triều tiên
nam hàn
nam triều tiên
người miền nam
the korean word
từ tiếng hàn
từ hàn quốc
from the koreas
từ hàn quốc
from the rok

Examples of using Từ hàn quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Game DJMax Ray là một trò chơi nhịp điệu từ Hàn Quốc, được phát triển bởi Pentavision Entertainment.
DJ Max Ray is a rhythm game from South Korean developer Pentavision Entertainment.
Là chuyên gia về các vấn đề châu Á, ông Kashin nói các nguồn tin từ Hàn Quốc cho rằng KN- 06 đã được thử nghiệm thành công.
Kashin-who is a specialist on Asian matters-said that South Koreans sources have written that the KN-06 has been successfully tested.
Là chuyên gia về các vấn đề châu Á, ông Kashin nói các nguồn tin từ Hàn Quốc cho rằng KN- 06 đã được thử nghiệm thành công.
Kashin- who is a specialist on Asian matters- said that South Koreans sources have written that the KN-06 has been successfully tested.
nhất là từ Hàn Quốc.
particularly South Koreans.
( PR: Từ Hàn Quốc: ahjussi,
(PR: The Korean word: ajhussi,
Điều đó có nghĩa là keying trong từ Hàn Quốc và lấy bản dịch tiếng Anh, và keying nó ngay trở lại vào thanh tìm kiếm.
That means keying in the Korean word and taking the English translation, and keying it right back into the search bar.
CNBLUE, là một nhóm nhạc Indie Rock đến từ Hàn Quốc, ra mắt vào ngày 19 tháng 8 năm 2009 tại Nhật Bản với Mini- Album đầu tiên, Now or Never.
CNBLUE is a South Korean rock band debuted on August 19, 2009 in Japan with their first mini-album, Now or Never.
Do Won Chang cùng vợ từ Hàn Quốc di cư sang Mỹ vào năm 1981.
Do Won Chang and his wife moved to the US from Korean in the early 80s.
Các tour du lịch từ Hàn Quốc đến khu nghỉ mát núi Kumgang trên bờ biển phía đông nam Triều Tiên cũng sẽ được mở lại.
Visits by South Korean tourists to the Mount Kumgang resort region on North Korea's southeastern coast are to resume as well.
Giờ đây, Lotte là một tên một tập đoàn gia đình từ Hàn Quốc, điều hành 90 chi nhánh và tạo ra 100.000 tỉ won,
Today Lotte is a household name in South Korea, running 90 affiliates that together generate 100 trillion won,
Một vài sinh viên tới từ Hàn Quốc đã tham gia một lớp học mà trường của họ không cung cấp.
Some students come to Korea to take a class their school does not offer.
Có nguồn gốc từ Hàn Quốc, khu vườn hoa hồng ánh sáng bắt đầu tour triển lãm trên khắp thế giới với điểm dừng đầu tiên tại Hồng Kông.
Originating in South Korea, the Light Rose Garden is on a world tour with its first stop in the southern Chinese city.
Cô Cha So- Yeon, 29 tuổi, đến từ Hàn Quốc nói rằng chính hoạt động phố phường ở khu vực này là điểm thu hút cô.
Cha So-Yeon, 29, of South Korea, said the area's street activity appealed to her.
Là một người từ Hàn Quốc, thầy Haemin đến Hoa Kỳ và học về phim ảnh,
A native South Korea, Haemin came to the United States to study film,
Các khu vực xuất khẩu chính từ Hàn Quốc là các tỉnh Gimcheon,
The main exports are from South Korea's Gimcheon, Gyeonggi-do and Gyeongnam provinces,
Do Won Chang và vợ từ Hàn Quốc chuyển tới sống tại Mỹ năm 1981.
Do Won Chang and his wife moved to the US from Korean in the early 80s.
Cuối cùng chỉ 5% là sinh viên đến từ Hàn Quốc sử dụng phương tiện truyền thông để đưa ra quyết định.
At the other end of the spectrum only 5% of those in South Korea used social media to inform their decision.
Tuy Kpop bắt nguồn từ Hàn Quốc nhưng không phải tất cả các thần tượng đều là người Hàn Quốc 100%.
While K-pop originated in South Korea, not all idols that established themselves in the industry are 100 percent Korean.
Lượng khách từ Hàn Quốc tăng mạnh nhất,
South Korea registered the highest growth, at 13 per cent in 2014
Một số từ Hàn Quốc như máy tính,
Some Korean words such as computer,
Results: 976, Time: 0.0421

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English