TỰ NHIÊN CỦA MÌNH in English translation

his natural
tự nhiên của mình
thiên nhiên của ông
your organic
hữu cơ của bạn
tự nhiên của bạn
tự nhiên của mình
your natal
tự nhiên của bạn
sinh của bạn

Examples of using Tự nhiên của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi bạn bắt đầu xác định ham muốn tự nhiên của mình, bạn bắt đầu phân biệt có nghĩa từ điều đó.
When you begin to identify your natural desires, you begin to distinguish the means from the thing itself.
Mỗi quốc gia có một nguyên tố tự nhiên của mình, dựa trên nền tảng xã hội của mỗi cộng đồng.
Each nation has its own natural element, on which it bases its society.
Một người phụ nữ nhận ra và chấp nhận các chu kỳ tự nhiên của mình- bao gồm cả cái chết- trải nghiệm một chiều sâu vô song của cuộc sống.
A woman who recognizes and accepts her natural cycles-- including death-- experiences an unparalleled depth of life.
Những ai còn muốn giữ lại cơ thể sinh học tự nhiên của mình sẽ phải sống trong những khu bảo tồn đặc biệt.
People who want to keep their natural bodies will live in special reservation zones.
Họ khen ngợi những người có thể vượt qua phong cách tự nhiên của mình để gò ép vào một khuôn khổ định sẵn.
They praise those who can overcome their natural styles to conform to preset ideas.
Với sức mạnh tự nhiên của mình, loài người không có đường nào để tới“ nhà Cha”, tới sự sống và vinh phúc của Thiên Chúa.
Left to its own natural powers humanity does not have access to the“Father's house,” to God's life and happiness.
Do đó, hình thái của những thần linh chỉ còn giữ lại trong chính mình yếu tố tự nhiên của mình như yếu tố đã được vượt bỏ, như là một hồi ức mờ nhạt.
The form of the gods retains, therefore, within it its nature element as something transcended, as a shadowy, obscure memory.
Blue Widget Inc. sẽ dễ dàng tăng khả năng tìm kiếm tự nhiên của mình lên 50% trong vòng 6 tháng tới".
Blue Widget Inc. will easily increase its organic search visibility by 50% within the next 6 months.”.
Đối với những phẩm chất tự nhiên của mình, năm loại cây này có các ý nghĩa biểu tượng tương ứng và thường xuất hiện trong tranh hoa- chim.
For their own natural qualities, these five plants are given the corresponding symbolic meanings and appear in flower-and-bird paintings frequently.
Nhân loại với sức tự nhiên của mình, không thể vào được“ Nhà Cha”,
Left to its own natural powers humanity does not have access to the‘Father's house',
Tôi được tổ chức rất cao, và tôi đã áp dụng kỹ năng tự nhiên của mình để tổ chức mọi người
I'm highly organized, and I have applied my natural skill for organizing people
Hãy cho phép chú chó đón nhận bản năng tự nhiên của mình cũng như tình yêu thương của bạn dành cho chúng.
Allow your dog to embrace its natural instincts as well as feeling loved by you.
Những ai muốn giữ lại cơ thể sinh học tự nhiên của mình sẽ phải sống trong những khu bảo tồn đặc biệt.
Those who wish to preserve their natural state, they will live separately in improvizirovanny reserves.
Ca làm đêm khiến bạn phải chống lại nhịp điệu tự nhiên của mình bằng cách cố gắng tỉnh táo trong khi bạn được lập trình để ngủ.
Night shifts cause you to battle against your natural rhythms by trying to be alert when you are programmed to be sleeping.
Trong trạng thái tự nhiên của mình, bông khoáng( rockwool)
In its natural state, rockwool has a relatively high pH,
Tôi muốn học cách hợp tác với hệ thống tự nhiên của mình để hoàn toàn tỉnh táo trên hành tinh của mình..
I wanted to learn how to cooperate with my natural system to get fully awake on my planet.
Nếu bạn đã nhàm chán với kiểu tóc thẳng tự nhiên của mình, hãy tham khảo ngay 6 kiểu tóc uốn cực đẹp dưới đây dành cho những ngày thu đông năm 2018.
If you are bored with your natural straight hair style, please refer to the 6 beautiful hairstyles below for the winter of 2018.
Điều quan trọng là bạn cần nhấn mạnh sự quyến rũ tự nhiên của mình và khéo léo che giấu những khuyết điểm.
It is essential that you emphasize your natural charm and skillfully conceal flaws.
Nếu sử dụng 7,6 tỷ feet khối khí đốt tự nhiên của mình để cung cấp cho châu Âu,
If the United States uses 7.6 Tcf of its natural gas to supply Europe, it will not
Chúng tôi thấy vai trò tự nhiên của mình là khẳng định, thừa nhận và coi trọng cháu.
We saw our natural role as being to affirm, enjoy and value him.
Results: 212, Time: 0.0258

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English