Examples of using Tự viết in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
À tôi có thể tự viết nó được mà.
Tôi tự viết lá thư đó đấy, bác sĩ Donadío đã ký.
Tự viết séc đi.
Anh ta cũng tự viết vé phạt mình.
Tự viết script.
Ừ, tôi nghĩ tôi sẽ tự viết.”.
Vì thế, có thể nói cuốn sách đã‘ tự viết'.
Và đương nhiên, nếu bạn có thể tự viết được thì càng tốt.
Giải pháp duy nhất cho vấn đề này là tự viết một.
Đa phần là họ tự viết.
Những one short mà tôi tự viết.
Hay bạn có thể tự viết ko?
Tấm sticker tự viết.
Đôi khi những bài viết này chỉ tự viết.
Cũng có thể Fate sẽ là trò chơi cuối cùng tôi tự viết kịch bản.
Nói thế này là biết code ko phải tự viết.
Hay là bạn dùng template tự viết?
Và đương nhiên, nếu bạn có thể tự viết được thì càng tốt.
Đôi khi những bài viết này chỉ tự viết.
Nếu bạn có thời gian, bạn có thể tự viết.