TAE in English translation

Examples of using Tae in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tae gì đó!
Dae something!
Tớ sẽ cố gắng, Tae!
I will try, Tammy!
Do- Hyun là bạn của Tae- O.
Do-hyun is a friend of Tae-oh.
Sắp đi gặp Tae.
Going to meet Tayo.
Sao cậu ấy có thể bỏ Tae một mình vậy…?
How could he leave Trish alone?
Aleeah cũng rất yêu thích Tae Kwon Do.
She is also interested in tae kwon do.
Tới đây nào Tae.
Come here, Tabby.
Sao lại chịu thay Tae.
Why the change to Taye?
Tới đây nào Tae.
Come here, Ajit.
Điều thú vị khác là Brend có đai đen Tae Kwon Do.
Something interesting about me is that I have a black belt in Tae Kwon Do.
Gần đây, ta đã nghĩ rất nhiều về Tae.
I have found myself thinking a lot lately about TAFFY.
Đừng để thua Tae Su Mi.
Excuse me?- Don't lose to Tae Su-mi.
Cộng sự của cảnh sát Kang Jin Tae.
I am Detective Kang Jin Tae's partner.
Phòng triển lãm đó thuộc về người quen của Jong Tae.
I have also found out that the gallery is owned by Jong Tae's acquaintance.
Và bức tranh chân dung đó đang được treo ở văn phòng Oh Jong Tae.
And the portrait is still hanging in Oh Jong Tae's office.
Tôi là người sống chung với chủ tịch Yang Tae Yang.
I'm the person who's living with Chairman Yang Tae-yang.
Tôi có việc muốn bàn với Tae Oh.
I came to talk to Tae Oh.
Gì cơ? Là tình nhân của chủ tịch Yang Tae Yang.
What? She's the mistress of Chairman Yang Tae-yang.
Hôm nay xét xử Oh Jong Tae nhỉ?
Isn't Oh Jong Tae's trial happening today?
Mình cứ nghĩ là tae.
I thought of TAE.
Results: 1396, Time: 0.0303

Top dictionary queries

Vietnamese - English