Examples of using Tae in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tae gì đó!
Tớ sẽ cố gắng, Tae!
Do- Hyun là bạn của Tae- O.
Sắp đi gặp Tae.
Sao cậu ấy có thể bỏ Tae một mình vậy…?
Aleeah cũng rất yêu thích Tae Kwon Do.
Tới đây nào Tae.
Sao lại chịu thay Tae.
Tới đây nào Tae.
Điều thú vị khác là Brend có đai đen Tae Kwon Do.
Gần đây, ta đã nghĩ rất nhiều về Tae.
Đừng để thua Tae Su Mi.
Cộng sự của cảnh sát Kang Jin Tae.
Phòng triển lãm đó thuộc về người quen của Jong Tae.
Và bức tranh chân dung đó đang được treo ở văn phòng Oh Jong Tae.
Tôi là người sống chung với chủ tịch Yang Tae Yang.
Tôi có việc muốn bàn với Tae Oh.
Gì cơ? Là tình nhân của chủ tịch Yang Tae Yang.
Hôm nay xét xử Oh Jong Tae nhỉ?
Mình cứ nghĩ là tae.