Examples of using Tae yang in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tiếp theo là G- Dragon 1,6 triệu, Tae Yang với 940 ngàn, Seungri 880 ngàn, và Dae Sung với 480 ngàn.
An8} PARK TAE YANG Không phải họ đang bị ăn hành sao?
Này Park Tae Yang.
Đây, làm tốt lắm Tae Yang.
Tae Yang đang chăm chỉ luyện tập.
Park Tae Joon và Park Tae Yang.
Chị Tae Yang cũng ở đây à?
Cháu muốn được hẹn hò với Tae Yang.
Tae Yang gợi tôi nhớ tới Michael Jackson”.
Đừng quá thân thiết với Park Tae Yang.
Tae Yang… sao lại bỏ trốn vậy?
Park Tae Yang vẫn chưa hết thời.
Tôi còn không dám nhìn vào mắt Tae Yang.
Tae Yang: Tôi đang làm bây giờ.
Tae Yang có thích làm tình nguyện không?
Mẹ vẫn còn ghét Tae Yang à? Mẹ.
Có bài báo viết về Tae Yang sao?
Park Tae Joon và Park Tae Yang đến từ Yunis.
Anh có đang ở cùng với Tae Yang không?
Em muốn đấu đôi nam nữ với Tae Yang.