Examples of using Tao bị in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tao bị bắt vì tội gì chứ?
Giờ tao bị giam ở đây.
Leonard, tao bị lún vào đầm lầy!
Tao bị đập 2 lần, đồ ngốc.
Tao bị HIV.
Tao bị tội giết người vì mày.
Tao bị sợ đám đông.
Tao bị bắt vì tội gì hả?
Vì tao bị kẹt trong thang máy.
Tao bị lo lắng. Nhiều thứ làm tao phải lo lắng.
Tao bị đánh một lần.
Tao bị thẩm vấn, chụp X quang.
Tao bị điên hay từ" nghĩ" vừa trôi ra từ mồm mày?
Giờ tao bị lôi vào rồi đấy!
Không nhưng tao bị điên Vậy thì cái quái gì chứ.
Mày nói thế này" Oliver, tao bị bắn.
Khi tao nhận ra tao bị tù 5 năm, tao trở nên hoang dã.
Tao bị bắn khá tệ.
Không nhưng tao bị điên Vậy thì cái quái gì chứ.