TAO BỊ in English translation

i have
tôi đã
tôi có
tôi từng
tôi phải
tôi vừa
tôi còn
tôi vẫn
tôi cũng
tôi bị
i'm
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
i got
tôi nhận được
tôi có
tôi lấy
tôi hiểu
tôi bị
tôi đi
tôi phải
em được
tôi đến
tớ
i was
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
i am
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
i get
tôi nhận được
tôi có
tôi lấy
tôi hiểu
tôi bị
tôi đi
tôi phải
em được
tôi đến
tớ
am i
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
we're being

Examples of using Tao bị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tao bị bắt vì tội gì chứ?
What am I being arrested for?!
Giờ tao bị giam ở đây.
You. Now here I am, under arrest.
Leonard, tao bị lún vào đầm lầy!
Leonard, I'm trapped in quicksand!
Tao bị đập 2 lần, đồ ngốc.
I got hit twice, you dumb broad.
Tao bị HIV.
I have HIV.
Tao bị tội giết người vì mày.
I was framed for murder because of you.
Tao bị sợ đám đông.
I get nervous in crowds.
Tao bị bắt vì tội gì hả?
What am I being arrested for?!
tao bị kẹt trong thang máy.
Because I am trapped in an elevator.
Tao bị lo lắng. Nhiều thứ làm tao phải lo lắng.
I'm nervous. Some things make me nervous.
Tao bị đánh một lần.
I got sloshed once.
Tao bị thẩm vấn, chụp X quang.
I was interrogated, I was x-rayed.
Tao bị điên hay từ" nghĩ" vừa trôi ra từ mồm mày?
Am I going mad or did the word"think escape your lips?
Giờ tao bị lôi vào rồi đấy!
I am going to tell you something!
Tao sẽ cười phá lên khi tao bị chôn sống.
I'm going to smile when I get buried.
Không nhưng tao bị điên Vậy thì cái quái gì chứ.
No. But I'm crazy, so, what the hell.
Mày nói thế này" Oliver, tao bị bắn.
You say,"Oliver, I got shot.
Khi tao nhận ra tao bị tù 5 năm, tao trở nên hoang dã.
I went wild. When I realized I was gonna be in for five years.
Tao bị bắn khá tệ.
I am shot to pieces.
Không nhưng tao bị điên Vậy thì cái quái gì chứ.
But I'm crazy, so what the hell.
Results: 163, Time: 0.0504

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English