Examples of using Terminal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khi đó bạn sẽ quay trở lại terminal.
Shopping đã thì quắc tuktuk qua Terminal 21 ăn tối.
I là để truy cập vào terminal.
Đổi tên phiên terminal.
Quay trở lại Terminal.
Bạn có thể truy cập nó thông qua Terminal.
Cách thứ nhất, dùng Terminal và command line.
Thoát khỏi Terminal khi xong.
Trạm Sukhumvit: điểm giao với tuyến BTS Sukhumvit, gần trung tâm mua sắm Terminal 21.
hãy vào Terminal và nhập.
Sau 5 phút sẽ đến terminal 1.
Tìm dấu nhắc lệnh pi@ raspberrypi$ khi đã vào terminal.
Tại Sao Sử Dụng Terminal.
Không dây Terminal.
Simon Pegg và Mike Myers tham gia Terminal cùng Margot Robbie.
Không có terminal.
Sau 5 phút sẽ đến terminal 1.
Cuối cùng đó là hãy thoát Terminal.
Với Armitage thoát khỏi gõ terminal lệnh Metasploit.
Năng lực của Tuas Terminal.