Examples of using Test in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bước đầu test thấy hài lòng.
Có thể test data domain và ranh giới bên trong nếu biết.
Cần phải test qua thời gian.
Vài người đã hứa test với giá rẻ hơn Myriad.
Bàn Test Sản Phẩm của chúng tôi luôn đáp ứng.
Số lượng test: 50.
TTT( Test, Dạy và Test). .
Mình đã test trên máy của mình.
Exe, file config sẽ là Test. exe. config.
Cách tổ chức một team test.
Bạn có thể tự mình test.
Bệnh nhân cũng cần tránh các chất có cafein trước ngày làm test.
Còn thứ khác đang test.
Đây là một forum test.
Lý do bạn không nên test email newsletter của bạn.
Vài vấn đề không thể được khai thác trong kiểu test này.
Bao mọi kiểu test.
Tui không biết làm sao để viết test cho cái này cả.
Kiểm định F- test và t- test.
nhưng đã test chưa thế?