Examples of using The ritz in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giải Tony cho nữ diễn viên xuất sắc nhất," The Ritz"( 1975).
Giải Tony cho nữ diễn viên xuất sắc nhất," The Ritz"( 1975).
The Ritz cung cấp điểm đến cuối cùng để tận hưởng những trải nghiệm tinh túy London.
Thứ nhất, địa điểm đã bị dời từ rạp The Ritz tới một nơi nhỏ hơn.
The Ritz là một cách tự nhiên một lựa chọn phổ biến cho các thành viên của xã hội thượng lưu châu Âu.
Rạp mới nhỏ hơn đáng kể so với The Ritz.
Một, địa điểm được đổi từ The Ritz sang điểm nhỏ hơn nhiều.
Ở BK, chúng ta có thể thấy một số dự án BĐS siêu sang được mở bán bao gồm The Ritz Carlton Residences và St.
trong đó có cả Lanvin- Charles- chủ nhân ông của the Ritz lẫn Squibb- Beach Nut.
Nên các anh mang chất nổ gì cho The Ritz thì sẽ hiệu quả gấp đôi.
Ở Bangkok, có thể thấy một số dự án BĐS siêu sang được mở bán bao gồm The Ritz Carlton Residences
Four Seasons Hotel, The Ritz, Carlyle Hotel,
Đây là một sự kiện hàng năm này diễn ra vào ngày 29- 30/ 10 tại The Ritz Carlton DIFC, Dubai.
Tracks 1- 5 thu âm trực tiếp vào ngày 11 Tháng 11 năm 1989 tại The Ritz, New York, NY.
tiện nghi của The Ritz- Carlton, Kuala Lumpur và để cho người quản gia riêng của bạn giúp với bất cứ điều gì bạn có thể cần.
The Ritz- Carlton, Kuala Lumpur tọa lạc tại địa điểm uy tín nhất
The Ritz Carlton trên Bãi biển Seven Mile,
Cô đã xuất hiện trong The Ritz trong vai Googie Gomez,
the Beast của Disney, vai" Vicki Nichols" trong The Full Monty,">vai Googie Gomez trong The Ritz và đã hát tại các buổi hòa nhạc tại Carnegie Hall.