Examples of using Thea in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gì… Roy, tại sao cậu lại tìm kiếm Thea?
Heh. Hắn kiểu như là tên bạn trai cũ của Thea.
Rất vui được gặp anh, anh trai Thea.
Chỉ cần mang hộp sơ cấp cứu đến phòng Thea.
Con sẽ giữ thể diện vì Thea.
Tránh xa Thea.
Tránh xa Thea ra.
Rồi sẽ đến lượt Thea.
Malcolm đã cứu sống Thea.
Và sau đó hắn sẽ truy lùng Thea và tôi.
Tôi muốn ghé thăm Thea.
Có một cách để cứu Thea.
Merlyn có đoạn video Thea giết Sara.
Nhưng ta cần tìm đường thoát cho mớ tài chính hỗn độn này. Thea, anh biết em điên tiết với mẹ và anh.
Vậy là Nyssa giữ mạng sống Thea làm con tin cho đến khi cậu giết Malcolm Merlyn à?
Trong năm 2002 Tokyo DisneySea đã giành giải Thea Award từ Themed Entertainment Association cho ý tưởng, thiết kế, và xây dựng công viên chủ đề.
Kể có nó có hồi sinh được, thì Thea của cậu sẽ không phải là người cậu đã mất.
Trong năm 2007 Ski Dubai đã được trao giải thưởng thành tựu xuất sắc Thea bởi Hiệp hội giải trí theo chủ đề.
Giữa đường Berkeley và Childress nằm ngay trung tâm khu Glades. Tin nhắn của Thea đến từ ngã tư.
Malcolm đã cứu sống Thea.