Examples of using Thread này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cảm ơn bác đã bỏ chút time trả lời thread này nhé!
Cảm ơn đã xem thread này!
Sorry vì ko liên quan đến thread này lắm.
Sorry vì ko liên quan đến thread này lắm.
Lâu rồi mới quay lại thread này.
Một khi thread này thoát khỏi synchronized block trong hàm doWait(),
Nếu có quá nhiều công việc xảy ra trên thread này, ứng dụng sẽ bị treo hoặc chậm, dẫn đến trải nghiệm người dùng không mong muốn.
Tui hy vọng là giúp hông những cho bác mà những người khác hên xui vô thread này.
Chào mừng bạn tôi sẽ đánh dấu thread này như được giải quyết, nếu bạn vẫn còn có bất kỳ câu hỏi nào về vấn đề này tôi sẽ đánh dấu nó mở một lần nữa.
Vui lòng không spam trong THREAD này.
Thread này sẽ.
Thread này sẽ.
Thread này vui.
Thread này hay qua.
Thread này cũng bị.
Thread này cũng bị.
Mình làm thread này….
Ví dụ như thread này.
Ví dụ như thread này.
Giờ mới thấy thread này.