Examples of using Thread mới in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Up thread mới phát.
Up thread mới phát.
Mở hàng Thread mới.
Kevin mới up thread mới.
Mình ko tạo được thread mới nên….
Runnable: Sau khi một thread mới sinh ra được bắt đầu, thread trở thành runnable.
cũng tạo ra các thread mới cạnh tranh các tài nguyên CPU và RAM.
Bạn nên mở thread mới cho câu hỏi này.
Ví dụ sau để tạo một thread mới và bắt đầu chạy.
Tạo thread mới trong forum nhé.
Vì không lập đc thread mới nên đành hỏi vào đây.
Thread mới kết thúc khi method run() kết thúc.
Ví dụ như tạo một thread mới trong Java khá là ngốn bộ nhớ.
Tạo thread mới để xử lý yêu cầu kiểm tra chính sách.
Up thread mới phát.
Tạo thread mới.
Tạo thread mới.
Tạo thread mới trong forum nhé.
Đề nghị sử dụng tính năng tìm kiếm trước khi tạo Thread mới.
Không tạo được thread mới.