Examples of using Thy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thy không dễ dãi.
Thy PhạmNgày trước.
Hiểu thy WEB.
Thy rất lạ mình.
Biết Thy Doula.
Thy LêNgày trước.
Thy đang ở đây.
Hiểu thy WEB.
Thy thì thầm.
Bạn Cũ Trường Xưa Bảo Thy.
Kết Thy.
Nhật Ký của Thy.
Hiểu Thy.
Bí muốn được họ xem như Thy.
Anh hoàn toàn đồng ý với thy.
Bố Mẹ Bảo Thy.
Bí muốn được họ xem như Thy.
Kỳ Duyên và Bảo Thy.
nor all thy piety nor.