TIL in English translation

til
cho đến khi
lúc
till
cho đến

Examples of using Til in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wana hold you‘ til I die,' til we both break down and cry Tôi muốn yêu em cho đến khi tôi chết, cho đến khi chúng ta cùng ngã xuống và khóc.
I wanna hold you till I die Till we both break down and cry And cry Till we both break down and cry So“cry” is the same as“much”.
Được viết bằng tiếng Assyria và trong các biên niên sử của người Babylon như Til- Assuri, nó được xác định
Written in the Assyrian and Babylonian Chronicles as Til-Assuri, it has been identified with Bit-Burnaki(also written as Bit-Bunakku)
Bên cạnh các chính trị gia Đức, các cuộc tấn công hack xâm nhập cũng ảnh hưởng đến nam diễn viên nổi tiếng Til Schweiger, hai diễn viên hài nổi tiếng người Đức,
Besides German politicians, the intrusive hack attacks also affected well-known actor Til Schweiger, two renowned German comedians, Jan Boehmermann and Christian Ehring, as well as dozens of journalists from ZDF
Qaraçay- Malqar til hay Таулу тил, Tawlu til, Kabardia: Къарачайббэ)
Qaraçay-Malqar til or Таулу тил, Tawlu til, Kabardian: Къарачайбзэ)
Các nhà kinh tế học Daniel Sullivan và Til von Wachter đã chỉ ra rằng công nhân Mỹ mất việc làm trong các vụ sa thải hàng loạt có tỷ lệ tử vong trong những năm gần đây ngay sau khi sa thải, cao hơn 50% so với những người lao động tương tự, những người không mất việc làm.
Economists Daniel Sullivan and Til von Wachter have shown that U.S. workers who lose jobs in mass layoffs have death rates in the years just after the layoff that are 50 percent higher than similar workers who did not lose jobs.
Bên cạnh các chính trị gia Đức, các cuộc tấn công hack xâm nhập cũng ảnh hưởng đến nam diễn viên nổi tiếng Til Schweiger, hai diễn viên hài nổi tiếng người Đức,
Besides German politicians, the intrusive hack attacks also affected well-known actor Til Schweiger, two renowned German comedians, Jan Boehmermann and Christian Ehring, as well as dozens of journalists from ZDF
Không hẳn là TIL( Today I Learned).
TIL(today I learned).
vùng đất này được gọi là TIL.
region was named TIL.
Tên thật: TIL.
Other Name: TIL.
Bạn cũng có thể tìm thấy anh ta trên blog TIL Big Query- nơi anh trình bày những bài phân tích dữ liệu chuyên sâu.
You can also find him on the TIL Big Query Blog, where he presents interesting in-depth data analyses.
tổng rò rỉ trung bình( TIL) của BC dao động từ 3% đến 68% trong các thử nghiệm ít vận động và từ 7% đến 66% trong các thử nghiệm vận động.
the average total inward leakage(TIL) of BC ranged from 3% to 68% in the sedentary tests and from 7% to 66% in the active tests.
vận hành bởi Terminal Investment Limited( TIL).
operated by Terminal Investment Limited(TIL).
chất dinh dưỡng quan trọng cho các mô và tế bào khỏe mạnh, bao gồm TIL.
they are trying to craft a diet that weakens tumours while simultaneously sneaking vital nutrients to healthy tissues, TILs included.
Cầm lấy đi Til.
Hold this, Til.
Laugh' til bạn khóc.
Laugh'til you cry.
Tiếng Tatar Crưm: til.
The Carterchronic: Til.
Til họ xử lý tình yêu.
Til they handle love.
Til, không viết til( rút gọn của“ until”).
Til, not til(contraction of“until”).
Lời bài hát 18 til I Die.
Top Lyrics from 18 Til I Die.
Til sau đó tôi đi một mình….
Til then I walk alone….
Results: 290, Time: 0.0204

Top dictionary queries

Vietnamese - English