TOÀN THÂN in English translation

systemic
hệ thống
toàn thân
mang tính hệ thống
whole body
toàn bộ cơ thể
toàn thân
cả cơ thể
toàn bộ thân thể
cả thân thể
toàn thể
cả thân
full body
toàn thân
toàn bộ cơ thể
cơ thể đầy đủ
toàn cơ thể
đầy đủ thân thể
đầy thân thể
full cơ thể
entire body
toàn bộ cơ thể
toàn thân
cả cơ thể
toàn bộ thân thể
cả thân thể
toàn bộ thi thể
toàn thể
full-bodied
toàn thân
đầy đủ
đầy đặn
total body
toàn thân
tổng thể
toàn cơ thể
tổng thể cơ thể
số total body
a whole-body
toàn thân
toàn cơ thể
overall body
cơ thể tổng thể
toàn thân
tổng thể
cơ thể nói chung
toàn bộ cơ thể
a full bodied
toàn thân
an all-wide-body

Examples of using Toàn thân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Toàn thân đều ướt đẫm cảm giác.”.
His whole body felt hard.".
Toàn thân bà cảm thấy ấm khác thường.
His entire body felt unusually hot.
Toàn thân nó được xây dựng bằng các tế bào dục.
His whole body is built with sex cells.
Toàn thân cũng vậy!
Toàn thân đều đang nóng lên!
His entire body was heating up!
Toàn thân bất động, chỉ có mái tóc là sống.
His Whole body frozen, only his hair taking effect.
Cần rửa chân thôi vì toàn thân đã sạch rồi”.
To wash his feet; his whole body is clean.'.
Toàn thân em cháy rực.
Vệ sinh toàn thân bằng khăn ấm.
Clean the entire body with a warm towel.
Toàn thân không thoải mái.”.
My whole body feels uncomfortable.
Toàn thân Ương Ương run rẩy một hồi.
His entire body spasmed once.
Về các cảnh quay toàn thân, tôi có thể nói chỉ có 5% là của Natalie.".
On the full-body shots, I would say 5 percent are Natalie.
Da toàn thân và mống mắt trở nên vàng đậm.
My entire body and eyes became yellow.
Kiểm tra toàn thân và quần áo của quý vị.
Check your entire body and clothing.
Mát- xa toàn thân, luôn theo hướng về tim.
Brush over the whole body always in the direction of the heart.
Toàn thân đều ở đau….
My whole body in pain….
Toàn thân nàng là Kiếm!
His entire body was a sword!
Toàn thân cô bị thương,
His whole body is injured
Tôi cảm thấy toàn thân nằm trong thực tại.
I feel my whole body relaxed in reality.
Toàn thân đều đau rát và tôi không thể ăn được gì.
My entire body hurts, and I can barely eat.
Results: 2235, Time: 0.0838

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English