Examples of using To kill a mockingbird in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
To Kill a Mockingbird là một cuốn tiểu.
Các học sinh đã đọc qua tiểu thuyết To kill a mockingbird.
Các học sinh đã đọc qua tiểu thuyết To kill a mockingbird.
To Kill a Mockingbird Phơi bày sự phá hoại của sự cố chấp.
To Kill A Mockingbird của tác giả Harper Lee đã giành giải thưởng Pulitzer.
Giết con chim nhại, To Kill a Mockingbird, Harper Lee, 1960.
Gregory Peck thắng giải năm 1962 cho diễn xuất trong To Kill a Mockingbird.
To Kill a Mockingbird' và bài ca về tình đồng loại.
Gregory Peck thắng giải năm 1962 cho diễn xuất trong To Kill a Mockingbird.
Tổ chức lễ kỉ niệm lần thứ 50 của" To Kill a Mockingbird".
Tổ chức lễ kỉ niệm lần thứ 50 của" To Kill a Mockingbird".
To Kill A Mockingbird của tác giả Harper Lee đã giành giải thưởng Pulitzer.
Tổ chức lễ kỉ niệm lần thứ 50 của" To Kill a Mockingbird".
Tổ chức lễ kỉ niệm lần thứ 50 của" To Kill a Mockingbird".
( 35th) To Kill a Mockingbird- Horton Foote từ tiểu thuyết của Harper Lee.
TT Obama sẽ giới thiệu bộ phim' To Kill a Mockingbird' mới trên truyền hình.
Previous article‘ To Kill a Mockingbird,' tác phẩm được yêu thích nhất nước Mỹ.
To Kill a Mockingbird là bộ phim truyền hình Mỹ năm 1962 của đạo diễn Robert Mulligan.
To Kill a Mockingbird là bộ phim truyền hình Mỹ năm 1962 của đạo diễn Robert Mulligan.
To Kill a Mockingbird” là một tác phẩm có giá trị cho người lớn.