Examples of using To me in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
NO one is rude to ME= Hắn ta thô lỗ với MÌNH.
Sau đấy nhấp GIVE IT TO ME NOW.
Sau đấy nhấp GIVE IT TO ME NOW.
ON THE SEVENTH DAY OF CHRISTMAS, MY TRUE LOVE SENT TO ME SEVEN SWANS A SWIMMING… Như vậy là chàng tặng nàng 7 con thiên nga.
tự hét lên“ Happy Birthday to ME!!!”.
Từ nhà sản xuất TÌM KIẾM SUGARMAN VÀ LISTEN TO ME MARLON, THE SUNSHINE MAKERS ra mắt năm ngoái tại liên hoan phim DOC NYC có uy tín để được hoan nghênh.
Feels Good To Me.
Sock It To Me.
To me: với tôi.
Dub Be Good To Me.
Sure Feels Good to Me.
Dub Be Good To Me.
Feels Like Forever To Me.
Sure Feels Good to Me.
You Can Talk To Me.
You Can Talk To Me.
Dép Nữ Talk To Me.
Run To Me- Bee Gees.
Run To Me- Bee Gees.
Phim truyện lie to me.