Examples of using Together in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúng tôi trải nghiệm cuộc sống TOGETHER.
Chúng tôi trải nghiệm cuộc sống TOGETHER.
Chúng tôi ăn mừng thành công TOGETHER.
Chúng tôi ăn mừng thành công TOGETHER.
Trải nghiệm cuộc sống TOGETHER.
PULL YOURSELF TOGETHER: Bình tĩnh lại và cư xử một cách bình thường.
PULL YOURSELF TOGETHER: bình tĩnh
Chủ đề lần này tôn vinh tinh thần của TOGETHER.
TOGETHER là một chiến dịch của Liên hợp quốc nhằm thúc đẩy sự an toàn và phẩm giá cho người tị nạn và người di cư.
THE SATAL TOGETHER, mặt trời tiếp tục nghiêng về phía mặt nước
TOGETHER là một chiến dịch của Liên hợp quốc nhằm thúc đẩy sự an toàn và phẩm giá cho người tị nạn và người di cư.
TOGETHER là một chiến dịch của Liên hợp quốc nhằm thúc đẩy sự an toàn và phẩm giá cho người tị nạn và người di cư.
TXT sẽ có một chương trình phát sóng đặc biệt mang tên TOMORROW X TOGETHER Debut Celebration Show trên Mnet vào ngày 4/ 3.
Chủ đề lần này tôn vinh tinh thần của TOGETHER*, một sáng kiến toàn cầu nhằm thúc đẩy sự tôn trọng, an toàn và nhân phẩm cho những người buộc phải bỏ nhà ra đi để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn.
TOGETHER là một liên minh ngày càng khăng khít giữa các quốc gia thành viên,
Chủ đề lần này tôn vinh tinh thần của TOGETHER*, một sáng kiến toàn cầu nhằm thúc đẩy sự tôn trọng, an toàn và nhân phẩm cho những người buộc phải bỏ nhà ra đi để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn.
toàn cầu BTS và bổ sung mới nhất TOMORWAY X TOGETHER.
Tất cả 193 quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc đều đã cam kết triển khai Chiến dịch TOGETHER đến cuối năm 2018,
Nhẫn đôi Together.
Chương 5: Together.