Examples of using Toho in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trong khi Ngân hàng Sanwa( Ngân hàng thuộc Hankyu- Toho Group) trở thành một phần của Ngân hàng Tokyo- Mitsubishi UFJ.
người hâm mộ Toho chắc chắn sẽ rất phấn khích khi thấy một số quái vật yêu thích của họ xuất hiện trở lại trên màn hình lớn trong MonsterVerse của Legendary, một trong những nhân vật đó chính là Rodan.
chương trình truyền hình của TBS và Toho phát sóng vào năm 1974- 75,
theo nhà phân phối phim Toho Nakashima, lý do là sai biệt sáng tạo lớn về cách viết kịch bản và các vấn đề khác.[
Tháng sau, Toho phát hành đoạn giới thiệu thứ hai
TOHO đang phân phối bộ phim.
TOHO đang phân phối bộ phim.
Nhà sản xuất: TOHO animation, Polygon Pictures.
TOHO đang sản xuất
STORY inc. là nhà sản xuất của bộ phim và TOHO sẽ phát hành phim.
Được ghi là nhà sản xuất và TOHO sẽ phân phối bộ phim.
STORY inc. được ghi là nhà sản xuất và TOHO sẽ phân phối bộ phim.
STORY inc. là nhà sản xuất của bộ phim và TOHO sẽ phát hành phim.
STORY inc. được ghi là nhà sản xuất và TOHO sẽ phân phối bộ phim.
STORY inc. được ghi là nhà sản xuất và TOHO sẽ phân phối bộ phim.
TOHO đang sản xuất
Thông tin thêm về TOHO Engineering.
TOHO sẽ chịu trách nhiệm phân phối bộ phim tại Nhật Bản trong khi Universal Pictures sẽ chịu trách nhiệm phân phối bên ngoài Nhật Bản.
TOHO vừa bắt đầu cho phát sóng hai trailer mới của Ao Haru Ride( Blue Spring Ride)
TOHO vừa đăng tải video teaser