TOUR NÀY in English translation

this tour
tour này
tour du lịch này
chuyến đi này
chuyến lưu diễn này
chuyến tham quan này
chuyến du lịch này
tour tham quan này
vòng này
this course
khóa học này
khoá học này
quá trình này
tất nhiên điều này
this trip
chuyến đi này
hành trình này
chuyến du lịch này
chuyến thăm này
chuyến du hành này
dịp này
tour này

Examples of using Tour này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mình cũng quan tâm tour này.
I am also interested in this tour.
Nếu du khách muốn biết chi tiết về giá tour này.
If anyone wants to know about the prices for these tour.
Độ tuổi tối thiểu được tham gia tour này là 10 tuổi.
The minimum age for this tour is 10 years old.
Tôi đang định lựa chọn tour này.
I am just thinking of this tour.
Tôi và gia đình đã đi tour này tuần trước.
My wife and I went on this excursion last week.
Ôi, mình cũng đang định đi tour này.
Hey, I am also going on this tour.
Độ tuổi tối thiểu được tham gia tour này là 10 tuổi.
The minimum age to participate in this tour is 10 years of age.
Độ tuổi tối thiểu được tham gia tour này là 10 tuổi.
Minimum age to participate on this tour is ten years old.
Mình cũng quan tâm tour này.
I am interested in this tour too.
Khách du lịch đang xem xét tour này ngay bây giờ!
Person is looking at this tour right now!
Độ tuổi tối thiểu để tham gia tour này là 8 tuổi.
The minimum age to participate in this tour is 8 years old.
Gia đình tôi vừa đi tour này về.
My dad just recently came back from this tour.
Số lượng du khách tham gia tối thiểu để tham gia tour này là 2 người.
The minimum number of guests on this tour is 2.
Cộng đồng tham gia tour này.
Benefit the community with this tour.
Chúng tôi tổ chức lại tour này cho những ai muốn có cái nhìn tổng quan về đồng bằng sông Cửu Long trong vài giờ thú vị.
We recommend this tour for those who want to get an overview of the Mekong Delta for a few delightful hours.
Nên đặt tour này ở khách sạn Alibaba
If you book this tour at Alibaba hotel,
mục đích của tour này là dẫn du khách đến những di sản nổi tiếng như vịnh Hạ Long, Quảng Bình….
and the purpose of this tour is to lead visitors to the famous heritage such as Ha Long Bay, Quang Binh….
2 khách khác đã đặt tour này đã trễ nửa tiếng….
the other 2 guests who booked this tour were half an hour late….
Do đó, những du khách tham gia tour này sẽ phải đội một chiếc mũ đặc biệt được cung cấp oxi và tuân theo sự chỉ dẫn của hướng dẫn viên.
Accordingly, visitors taking part in this tour will have to wear a special helmet with oxygen supply and follow a tour guide.
Những người tham gia tour này sẽ có được sự hiểu biết lịch sử về nghệ thuật đường phố và tác động chung của nó trên đường phố Melbourne.
Participants of this tour will gain a historical understanding of street art and its overall impact on the streets of Melbourne.
Results: 307, Time: 0.0507

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English