TRÊN TỔNG SỐ in English translation

on the total number
trên tổng số
of a total
trong tổng số
của tổng cộng
on aggregate
trên tổng
per cent
so
chiếm
còn
lượng
lên
tăng
trong số
tổng
ở mức
chỉ
on the overall number
trên tổng số
percent
phần trăm
số
mức
so
chiếm
khoảng
lượng
tăng
tổng
giảm

Examples of using Trên tổng số in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cordova nói trên đài truyền hình nước này rằng có khoảng 400 người đã phải nhập viện trên tổng số hơn 1.610 ca nghi nhiễm bệnh.
Cordova told Mexican television that around 400 people were in hospital out of a total of around 1,600 suspected cases.
dựa trên tổng số hành khách trên toa chia cho số ghế ngồi;
overall carriage density, based on the total number of people on the carriage divided by the number of seats;
giao hơn 60% trên tổng số máy bay đang khai thác cho khu vực này.
Airbus has tripled its in-service fleet, while delivering more than 60 per cent of all aircraft operating in the region.
họ đã thua trận lượt về 5- 1 ở Belgrade và thua 6- 3 trên tổng số.
5- 1 in Belgrade, and lost 6- 3 on aggregate.
Những du khách mang hộ chiếu Đức sẽ được miễn visa tới 177 quốc gia và vùng lãnh thổ trên tổng số 218 quốc gia toàn cầu.
German passport holders can gain visa-free access to 177 countries and territories, of a total of 218.
CDC cho rằng mỗi ứng cử viên nghị sỹ sẽ có một con số dựa trên tổng số ứng cử viên tham gia tranh cử khu vực đó.
CDC has insisted that each MP candidate will have a number based on the total number of candidates running in that riding.
với khoảng 40% trên tổng số giao dịch diễn ra ở Luân Đôn.
of the forex market, with about 40 per cent of all transactions taking place in London.
Các vận động viên miền Bắc sau đó sẽ thua trong vòng đấu đầu tiên của cuộc thi đấu với AZ Alkmaar, 0- 1 trên tổng số.
The northerners would subsequently lose in the first round of the European competition against AZ Alkmaar, 0- 1 on aggregate.
đánh giá 111 token trên tổng số hơn 3,000 mã đã nghiên.
evaluating 111 tokens out of a total of more than 3000 studied cryptos.
Số lượng phát hành hàng năm sẽ tăng dựa trên tổng số người dùng Contentos.
The annual release amount will increase based on the total number of Contentos users.
Tuy nhiên Samoa đang đối mặt với một trận chiến ngày càng khốc liệt, vì ước tính chỉ có 30- 40% trên tổng số 200,000 dân Samoa đã được tiêm chủng phòng bệnh sởi.
But the task is enormous, with estimates that just 30-40 per cent of Samoa's 200,000 residents were vaccinated.
Năm ngoái, con số đó đã tăng lên 10,5 triệu trên tổng số 38 triệu du khách đến nước này.
Last year, that number had ballooned to 10.5 million out of a total of 38 million visitors to the country.
Trong năm 2018- 2019, Úc dành hơn 17.300 suất cho các y tá đã đăng ký theo học chương trình Tay nghề độc lập với kỹ thuật cao( Skilled independence stream) trên tổng số 43.990 suất.
In 2018-2019, Australia has prioritized more than 17,300 enrollments for registered Skilled Independent nurses out of a total of 43,990 applicants.
Hàng năm có khoảng 7 triệu người chết vì ngộ độc thực phẩm trên tổng số 70 triệu ca.
Around 7 million people die every year from food poisoning out of a total of around 70 million cases.
Ví dụ, cược trên tổng số từ 7 đến 14 cung cấp 12: 1 và có cạnh nhà khá thấp( 9,7%)
For example, wagers on totals from 7 to 14 offer 12:1 and have pretty lower house edge(9.7%)
Cô đã được giới thiệu trên tổng số 8 tạp chí Vogue, nhiều hơn bất
She had been featured on a total of 9 Vogue covers, a count more than any other model,
Ví dụ, cược trên tổng số từ 7 đến 14 cung cấp 12: 1 và có cạnh nhà khá thấp( 9,7%) so với các khoản tiền được chỉ định khác.
For example, a total bet from 7 to 14 offers a 12:1 bet and has a fairly low house edge(9.7%) compared to other specified amounts.
Con số này vượt trên cả tổng số người chết trong cả hai cuộc Chiến tranh Thế Giới cộng lại.
This number exceeds the total number of deaths in both World Wars combined.
Combat Arms sử dụng một hệ thống xếp hạng người chơi dựa trên tổng số kinh nghiệm, sử dụng quân sự phổ biến đứng thứ mà người chơi có thể có được.
Combat Arms uses a player ranking system based on total experience, using common military ranks that players can obtain.
( A) Kết quả Cược Tài/ Xỉu được xác định dựa trên tổng số điểm đã chơi trong trận đấu bao gồm điểm được cộng khi trận đấu Hòa.
(A)Over/Under bet are settled based on the sum total of points played in the match including the points added when a match is Tie.
Results: 315, Time: 0.0533

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English