TRẺ TUỔI in English translation

young
trẻ
nhỏ
thanh niên
non
thiếu
chàng trai trẻ
tuổi
còn
youth
thanh niên
trẻ
giới trẻ
thiếu niên
youthful
trẻ trung
tuổi trẻ
tươi trẻ
younger
trẻ
nhỏ
thanh niên
non
thiếu
chàng trai trẻ
tuổi
còn
youngest
trẻ
nhỏ
thanh niên
non
thiếu
chàng trai trẻ
tuổi
còn
youths
thanh niên
trẻ
giới trẻ
thiếu niên

Examples of using Trẻ tuổi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng bao giờ để ai khinh thường con vì con trẻ tuổi.
Never allow anyone despise you because of your young age.
Yobt già và trẻ, quan hệ tình dục trẻ tuổi.
Yobt old and young, old young sex.
Bão tố đam mê khi ta trẻ tuổi.
I was terrified of storms when I was younger.
Chắc là nhờ anh ta trẻ tuổi.”.
It may be because he is young.”.
Nó không phổ biến ở những người trẻ tuổi.
It is not common in people who are younger.
Bà nội, bà, granny sex, quan hệ tình dục trẻ tuổi.
Granny, grandma, granny sex, old young sex.
Cuốn sách này được viết cho những người trẻ tuổi.
This book is written for those who are young.
rất trẻ tuổi.“.
very young age.”.
Apple Watch giúp cứu sống vận động viên trẻ tuổi ở Oklahoma.
Apple Watch helps saves the life of teen athlete in Oklahoma.
Daytona, Florida đã bị tràn ngập bởi các hoạt náo viên trẻ tuổi.
Daytona, Florida, has been invaded by teenage cheerleaders.
Daytona, Florida đã bị tràn ngập bởi các hoạt náo viên trẻ tuổi.
Daytona, Florida, hasbeen invaded by teenage cheerleaders.
Tháng 2/ 1941 một vị tướng trẻ tuổi của Đức.
In February 1941, a junior German general arrived.
An8} Có vẻ anh ấy là một người bạn trẻ tuổi hơn cô ấy.
An8}Apparently, he's a friend of hers who's younger than her.
những người trẻ tuổi hơn tôi.
men that are younger than me.
Già và trẻ, quan hệ tình dục trẻ tuổi.
Old and young, old young sex.
Trông như một mục sư trẻ tuổi.
He looks like a youth pastor.
Cô ta giết con trai 2 tuổi và 12 cô gái trẻ tuổi.
She killed her two-year-old son and 12 teenage girls.
Và xinh đẹp. Cô ấy trẻ tuổi.
And pretty. She's young.
Tìm kiếm: Nhóm trẻ tuổi.
Search: Group Teen.
Cô ta giết con trai 2 tuổi và 12 cô gái trẻ tuổi.
She killed her 2 year old son and 12 teenage girls.
Results: 10300, Time: 0.0348

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English