Examples of using Trợ giúp ben in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trợ giúp ben 10 tìm thấy những nhiệm phải càng sớm càng tốt.
Trợ giúp Ben 10 đi qua tất cả các cách để các fields.
Trợ giúp Ben 10 để nhảy đường dốc
Trợ giúp Ben 10 và các siêu anh hùng của ông đánh bại máy!
Trợ giúp Ben lấy nó xuống trước khi nó đau người dân vô tội!
Trợ giúp Ben 10 để bắn tất cả các quả bóng trong mỗi cấp độ.
Trợ giúp Ben 10 tiêu diệt tất cả những con ma để cứu thị trấn.
Trợ giúp Ben 10 tiêu diệt tất cả quái vật trên con đường của bạn.
Trợ giúp Ben 10 để tránh những người
Trợ giúp Ben 10 để hoàn thành mỗi cấp độ
Trợ giúp Ben 10 thoát khỏi khu rừng,
Trợ giúp Ben 10 Omniverse để chạy càng nhanh càng tốt
Trợ giúp Ben 10 để tìm lối ra mà không bị đánh bắt bởi các robot của Vilgax.
Trợ giúp Ben Ten thu thập tiền xu và đánh bại tất cả các quái vật ác!!!
Trợ giúp Ben để sử dụng sức mạnh của Omnitrix để biến đổi thành những sinh vật khác nhau.
Trợ giúp Ben 10 để vận chuyển những quả bom nổ đến cuối con đường mà không bị rơi.
Trợ giúp Ben 10 thức tất cả các cấp độ trong trò chơi này:
Trợ giúp Ben 10 để lái xe tải trên cuộc hành trình dài, những con đường đầy quái vật.
Trợ giúp ben 10 để đạt được mục tiêu ở mỗi cấp sử dụng một cây cung và mũi tên.
Trợ giúp Ben, Gwen và ông nội để khám phá bí mật ẩn đằng sau thanh kiếm của người Maya.