Examples of using Trap in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây là game độc quyền mới nhất của chúng tôi, Trap- một cá ngừ- một trò chơi funfilled nơi bạn sẽ tìm hiểu làm thế nào để cá.
Sử dụng nhiều yếu tố như trap, EDM, beat Caribbean và Funk- Soul tương lai hòa trộn lẫn nhau trong mixtape.
LIT” mang âm hưởng trap và hip hop, kết hợp cùng âm nhạc truyền thống Hàn Quốc.
Nó là một Trap Card cho phép người chơi triệu hồi một con quái vật bất kì với chi phí 500 Life Point.
Nó là ca khúc mang âm hưởng trap được sản xuất bởi Polow da Don và AnonXmous.
Các khoản tín dụng phim của bà bao gồm The Hand in the Trap, người chiến thắng giải FIPRESCI tại Liên hoan phim Cannes năm 1961.
Nó là ca khúc mang âm hưởng trap được sản xuất bởi Polow da Don và AnonXmous.
bao gồm“ The Trap”,“ The Hangman”,“ Day of the Outlaw”, và“ For those who think young”.
dẫn đến một trap tới hệ điều hành.
Vì thế trong ví dụ trước, giá trị của WORKDIR và$$ sẽ được thay đổi tại thời gian mà lệnh trap được chạy.
Sử dụng tốc độ di chuyển nhanh chóng di chuyển và bắn qua các lỗ hổng trong bức tường Trap, trong khi tránh tháp pháo,
Cô ấy đã hát bài hát Attraction của Tearliner cho OST của Cheese in the Trap.
Chàng rapper, ca sĩ kiêm nhạc sĩ đã phát hành album thứ hai của mình vào năm 2016, mang tên Birds in the Trap Sing McKnight cũng nhận được những nhận xét tích cực.
Hai ca khúc Bae Bae và Loser từ album M. A. D. E thể hiện sự đa dạng từ những âm thanh mang hơi hướng trap electro pop cho đến những giai điệu acoustic- learning hip hop.
Family Guy Tóc vàng gợi cảm Mùa thứ 9, tập 21:" It' s a Trap!".
and“ It' s a Trap!
The Dragon' s Trap năm 1989 do Westone Bit Entertainment sản xuất và Sega xuất bản